Bản dịch của từ Costeaning trong tiếng Việt
Costeaning
Costeaning (Noun)
Quá trình đánh chìm một costean.
The process of sinking a costean.
Costeaning revealed the hidden layers of the social structure in Chicago.
Quá trình costeaning đã tiết lộ các lớp ẩn giấu của cấu trúc xã hội ở Chicago.
Costeaning does not always provide clear insights into societal issues.
Quá trình costeaning không phải lúc nào cũng cung cấp cái nhìn rõ ràng về các vấn đề xã hội.
What does costeaning tell us about community dynamics in New York?
Quá trình costeaning cho chúng ta biết gì về động lực cộng đồng ở New York?
Costeaning là thuật ngữ trong khảo sát địa chất, chỉ phương pháp đào một hoặc nhiều hố để kiểm tra sự tồn tại và phân bố của khoáng sản trong lòng đất. Phương pháp này giúp đánh giá độ sâu và chất lượng tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "costean" trong văn cảnh kỹ thuật và khoa học. Sự khác biệt chủ yếu trong cách sử dụng và tài liệu tham khảo, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "costeaning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "costa", có nghĩa là "sườn" hoặc "xương sườn". Trong ngữ cảnh địa chất, thuật ngữ này chỉ hoạt động khai thác hoặc điều tra các mỏ khoáng sản bằng cách đào các lỗ thăm dò bên cạnh các cấu trúc địa chất. Qua thời gian, "costeaning" đã trở thành một phương pháp tiêu chuẩn trong thăm dò khoáng sản, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật khai thác và nghiên cứu địa mạo.
Từ "costeaning" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh khoa học địa chất, "costeaning" thường được sử dụng để chỉ phương pháp khoan đào nhằm xác định cấu trúc địa chất của một khu vực. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về thăm dò khoáng sản hoặc trong tài liệu kỹ thuật của các tổ chức nghiên cứu địa chất.