Bản dịch của từ Couch grass trong tiếng Việt

Couch grass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Couch grass (Noun)

kaʊtʃ gɹæs
kaʊtʃ gɹæs
01

Một loài cỏ, elymus repens, thường được coi là cỏ dại.

A species of grass, elymus repens, usually considered a weed.

Ví dụ

Couch grass invaded the garden, causing frustration among neighbors.

Cỏ lau xâm chiếm vườn, gây sự khó chịu giữa hàng xóm.

The city council discussed ways to eradicate couch grass from parks.

Hội đồng thành phố thảo luận cách diệt cỏ lau khỏi công viên.

Children played hide-and-seek among the couch grass patches in the park.

Trẻ em chơi trốn tìm trong các miếng cỏ lau ở công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/couch grass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couch grass

Không có idiom phù hợp