Bản dịch của từ Couch-grass trong tiếng Việt

Couch-grass

Noun [U/C]

Couch-grass (Noun)

kˈʌkɡɹˌæs
kˈʌkɡɹˌæs
01

Một loại cỏ lâu năm có thân rễ lan rộng, thường gây rắc rối ở bãi cỏ và bãi rác

A perennial grass with spreading rhizomes often troublesome in lawns and waste ground

Ví dụ

Couch-grass can ruin beautiful lawns in many neighborhoods across America.

Couch-grass có thể phá hủy những bãi cỏ đẹp ở nhiều khu phố.

Couch-grass does not help with social gatherings in parks or gardens.

Couch-grass không giúp ích gì cho các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên.

Is couch-grass a common problem in community gardens in California?

Couch-grass có phải là vấn đề phổ biến ở các vườn cộng đồng ở California không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couch-grass

Không có idiom phù hợp