Bản dịch của từ Couches trong tiếng Việt
Couches

Couches (Noun)
Số nhiều của đi văng.
Plural of couch.
Many couches in my living room are blue and comfortable.
Nhiều ghế sofa trong phòng khách của tôi có màu xanh và thoải mái.
Not all couches fit well in small apartments like mine.
Không phải tất cả ghế sofa đều vừa vặn trong các căn hộ nhỏ như của tôi.
Do you prefer leather couches or fabric ones for your home?
Bạn thích ghế sofa da hay ghế sofa vải cho ngôi nhà của bạn?
Dạng danh từ của Couches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Couch | Couches |
Họ từ
Couches là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ một loại đồ nội thất dùng để ngồi, thường có đệm và bọc vải, có thể chứa từ hai đến ba người. Từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh gia đình và công cộng. Ở Anh, thuật ngữ "settee" thường được sử dụng thay cho "couch", mặc dù "couch" cũng được chấp nhận. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "settee" mang tính trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "couch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "couche", có nghĩa là "nơi nằm". Tiếng Pháp này bắt nguồn từ từ Latinh "collocare", có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Ban đầu, từ này chỉ các bề mặt nằm ngủ hoặc nghỉ ngơi. Trải qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những chiếc ghế sofa hay ghế bành hiện đại, nơi không chỉ để nằm mà còn để tiếp khách và thư giãn trong không gian sống.
Từ "couches" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại ghế sofa hoặc ghế bành trong các cuộc thảo luận về nội thất, kiến trúc hoặc tiện nghi gia đình. Ngoài ra, từ "couches" còn xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thiết kế không gian sống và xu hướng nội thất hiện đại.