Bản dịch của từ Councillor trong tiếng Việt
Councillor
Councillor (Noun)
Một thành viên của một hội đồng.
A member of a council.
The city councillor proposed a new community center project.
Hội viên thành phố đề xuất một dự án trung tâm cộng đồng mới.
The councillor attended a meeting to discuss local welfare programs.
Hội viên tham dự một cuộc họp để thảo luận về các chương trình phúc lợi địa phương.
The councillor advocated for better public transportation in the city.
Hội viên ủng hộ việc cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.
Dạng danh từ của Councillor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Councillor | Councillors |
Kết hợp từ của Councillor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
District councillor Ủy viên hội đồng quận | The district councillor organized a community event for charity. Hội viên quận tổ chức một sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
Conservative councillor Ủy viên đảng bảo thủ | The conservative councillor proposed a new social welfare program. Hội viên hội đồng bảo thủ đề xuất một chương trình phúc lợi xã hội mới. |
City councillor Ủy viên thành phố | The city councillor organized a community event to promote social cohesion. Hội đồng thành phố tổ chức sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Local councillor Ủy viên địa phương | The local councillor organized a community event. Hội đồng địa phương tổ chức một sự kiện cộng đồng. |
Borough councillor Ủy viên quận | The borough councillor organized a community event for residents. Hội đồng quận tổ chức sự kiện cộng đồng cho cư dân. |
Họ từ
Từ "councillor" đề cập đến một thành viên của hội đồng, thường là hội đồng địa phương, có nhiệm vụ tham gia vào việc ra quyết định và quản lý các vấn đề cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, "councillor" có thể được viết tắt là "Cllr", trong khi tiếng Anh Mỹ không sử dụng từ này phổ biến và thay vào đó thường sử dụng "councilmember". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến, với "councillor" thường được sử dụng trong môi trường chính trị địa phương ở Anh hơn so với Mỹ.
Từ "councillor" xuất phát từ tiếng Latin "consiliator", có nghĩa là "người tham vấn". Trong bối cảnh lịch sử, quá trình phát triển từ "consilium", tức là "hội đồng", đã diễn ra từ thời Trung cổ, khi các hội đồng này chịu trách nhiệm tư vấn cho vua hoặc lãnh chúa. Ngày nay, "councillor" chỉ những người được bầu để đại diện cho cộng đồng trong các cơ quan chính quyền địa phương, thể hiện sự kết nối giữa quyết định chính trị và sự tham gia của cộng đồng.
Từ "councillor" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thảo luận về chính trị hoặc các tổ chức xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp chính quyền địa phương, các cuộc tranh luận về chính sách công hoặc khi mô tả vai trò của cá nhân trong việc ra quyết định và quản lý cộng đồng. Từ "councillor" nhấn mạnh vai trò đại diện và trách nhiệm đối với cử tri.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp