Bản dịch của từ Councillor trong tiếng Việt

Councillor

Noun [U/C]

Councillor (Noun)

kˈaʊnsələɹ
kˈaʊnsələɹ
01

Một thành viên của một hội đồng.

A member of a council.

Ví dụ

The city councillor proposed a new community center project.

Hội viên thành phố đề xuất một dự án trung tâm cộng đồng mới.

The councillor attended a meeting to discuss local welfare programs.

Hội viên tham dự một cuộc họp để thảo luận về các chương trình phúc lợi địa phương.

The councillor advocated for better public transportation in the city.

Hội viên ủng hộ việc cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.

Dạng danh từ của Councillor (Noun)

SingularPlural

Councillor

Councillors

Kết hợp từ của Councillor (Noun)

CollocationVí dụ

District councillor

Ủy viên hội đồng quận

The district councillor organized a community event for charity.

Hội viên quận tổ chức một sự kiện cộng đồng vì từ thiện.

Conservative councillor

Ủy viên đảng bảo thủ

The conservative councillor proposed a new social welfare program.

Hội viên hội đồng bảo thủ đề xuất một chương trình phúc lợi xã hội mới.

City councillor

Ủy viên thành phố

The city councillor organized a community event to promote social cohesion.

Hội đồng thành phố tổ chức sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

Local councillor

Ủy viên địa phương

The local councillor organized a community event.

Hội đồng địa phương tổ chức một sự kiện cộng đồng.

Borough councillor

Ủy viên quận

The borough councillor organized a community event for residents.

Hội đồng quận tổ chức sự kiện cộng đồng cho cư dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Councillor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Councillor

Không có idiom phù hợp