Bản dịch của từ Councillor trong tiếng Việt
Councillor
Councillor (Noun)
Một thành viên của một hội đồng.
A member of a council.
The city councillor proposed a new community center project.
Hội viên thành phố đề xuất một dự án trung tâm cộng đồng mới.
The councillor attended a meeting to discuss local welfare programs.
Hội viên tham dự một cuộc họp để thảo luận về các chương trình phúc lợi địa phương.
The councillor advocated for better public transportation in the city.
Hội viên ủng hộ việc cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.
Kết hợp từ của Councillor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
District councillor Ủy viên hội đồng quận | The district councillor organized a community event for charity. Hội viên quận tổ chức một sự kiện cộng đồng vì từ thiện. |
Conservative councillor Ủy viên đảng bảo thủ | The conservative councillor proposed a new social welfare program. Hội viên hội đồng bảo thủ đề xuất một chương trình phúc lợi xã hội mới. |
City councillor Ủy viên thành phố | The city councillor organized a community event to promote social cohesion. Hội đồng thành phố tổ chức sự kiện cộng đồng để thúc đẩy sự đoàn kết xã hội. |
Local councillor Ủy viên địa phương | The local councillor organized a community event. Hội đồng địa phương tổ chức một sự kiện cộng đồng. |
Borough councillor Ủy viên quận | The borough councillor organized a community event for residents. Hội đồng quận tổ chức sự kiện cộng đồng cho cư dân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp