Bản dịch của từ Counterfeiter trong tiếng Việt
Counterfeiter
Counterfeiter (Noun)
Người hay làm giả.
A person who counterfeits.
The police arrested a notorious counterfeiter in the city.
Cảnh sát bắt giữ một kẻ làm tiền giả nổi tiếng trong thành phố.
It's illegal to be a counterfeiter and produce fake documents.
Việc làm kẻ làm tiền giả và sản xuất tài liệu giả là bất hợp pháp.
Did you hear about the counterfeiter caught at the border?
Bạn đã nghe về kẻ làm tiền giả bị bắt tại biên giới chưa?
The police arrested a notorious counterfeiter in the city.
Cảnh sát đã bắt một kẻ làm tiền giả nổi tiếng ở thành phố.
It's illegal to be a counterfeiter and produce fake currency.
Việc làm kẻ làm tiền giả và sản xuất tiền giả là bất hợp pháp.
Dạng danh từ của Counterfeiter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Counterfeiter | Counterfeiters |
Họ từ
Từ "counterfeiter" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hành vi giả mạo, sản xuất hoặc phát tán hàng hóa, tiền tệ, hoặc tài liệu với mục đích lừa đảo. Trong tiếng Anh Mỹ, "counterfeiter" được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Việc sử dụng và nhận thức về hành vi này thường gắn liền với các khía cạnh pháp lý và tội phạm trong xã hội.
Từ "counterfeiter" có nguồn gốc từ động từ Latin "falsificare", có nghĩa là "làm giả". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "counter", ám chỉ lại hoặc phản đối, và "feiter", xuất phát từ "feiture", nghĩa là sự sản xuất hoặc tạo ra. "Counterfeiter" ám chỉ những người sản xuất hoặc phân phối hàng hóa giả mạo nhằm đánh lừa người tiêu dùng, phản ánh nỗ lực gian lận trong thương mại và tài chính. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến các vấn đề pháp lý và đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ "counterfeiter" là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm kinh tế hoặc gian lận tài chính thường xuyên xuất hiện. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo và tài liệu pháp lý, đặc biệt khi thảo luận về tiền giả hoặc hàng giả. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh pháp lý nhấn mạnh vai trò của nó trong việc nhận diện và xử lý các hành vi bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp