Bản dịch của từ Covers trong tiếng Việt
Covers

Covers (Noun)
Số nhiều của bìa.
Plural of cover.
Many social issues cover various aspects of daily life in America.
Nhiều vấn đề xã hội bao trùm nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày ở Mỹ.
Those covers do not address the root causes of social inequality.
Những bìa đó không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng xã hội.
What covers are most effective in raising awareness about social issues?
Những bìa nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội?
Dạng danh từ của Covers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cover | Covers |
Họ từ
Từ "covers" là dạng số nhiều của danh từ "cover", có nghĩa là "vỏ bọc", "bảo vệ", hoặc "che phủ". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "cover" chỉ việc biểu diễn lại một bài hát đã được sáng tác bởi nghệ sĩ khác. Đối với tiếng Anh Mỹ và Anh, "covers" thường không có sự khác biệt về viết và phát âm; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí nhiều hơn.
Từ "covers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cooperire", nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". Trong tiếng Latinh, "co-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "operire" mang nghĩa "đậy lại" hay "che giấu". Từ thế kỷ 14, "covers" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bảo vệ hoặc che chắn một vật gì đó. Hiện nay, từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mở rộng đến khái niệm trừu tượng như việc bảo vệ quyền lợi hoặc thông tin.
Từ "covers" xuất hiện với tần số trung bình trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả, tổng hợp thông tin và phân tích khía cạnh nào đó của một chủ đề. Trong đời sống hàng ngày, "covers" thường được vận dụng trong các tình huống như bảo hiểm, mô tả nội dung của một cuốn sách hoặc bài viết, cũng như trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc bao phủ hoặc bảo vệ một vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



