Bản dịch của từ Cowpuncher trong tiếng Việt
Cowpuncher

Cowpuncher (Noun)
Một chàng cao bồi.
A cowboy.
The cowpuncher rode his horse at the county fair yesterday.
Người chăn bò đã cưỡi ngựa tại hội chợ quận hôm qua.
No cowpuncher attended the social event last Saturday.
Không có người chăn bò nào tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Did the cowpuncher win the rodeo competition last month?
Người chăn bò có thắng cuộc thi rodeo tháng trước không?
Dạng danh từ của Cowpuncher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cowpuncher | Cowpunchers |
Họ từ
Từ "cowpuncher" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ một người làm công việc quản lý và chăm sóc gia súc, nhất là trong bối cảnh chăn nuôi bò ở phương Tây. Thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi sử dụng các từ như "cowhand" hoặc "cowboy" để mô tả công việc tương tự. "Cowpuncher" thường gợi nhớ đến hình ảnh của các cao bồi và văn hóa chăn nuôi bò, trong khi các từ khác có thể mang nghĩa và sắc thái khác nhau trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "cowpuncher" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai yếu tố: "cow" (bò) và "punch" (đánh). "Punch" trong ngữ cảnh này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctiare", nghĩa là chạm hoặc đẩy. Từ thế kỷ 19, "cowpuncher" dùng để chỉ những người chăn bò, thường là những tay lừa ngựa chuyên nghiệp tại các vùng phía Tây nước Mỹ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất mô tả công việc liên quan đến việc xử lý và điều khiển gia súc.
Từ "cowpuncher" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chủ đề cụ thể liên quan đến ngành chăn nuôi và văn hóa miền Tây nước Mỹ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả một người làm việc trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc hoặc chuyên về việc kiểm soát đàn bò. Từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh, và các cuộc trò chuyện liên quan đến cuộc sống nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp