Bản dịch của từ Cowpuncher trong tiếng Việt

Cowpuncher

Noun [U/C]

Cowpuncher (Noun)

kˈaʊpʌntʃəɹ
kˈaʊpʌntʃəɹ
01

Một chàng cao bồi.

A cowboy

Ví dụ

The cowpuncher rode his horse at the county fair yesterday.

Người chăn bò đã cưỡi ngựa tại hội chợ quận hôm qua.

No cowpuncher attended the social event last Saturday.

Không có người chăn bò nào tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Did the cowpuncher win the rodeo competition last month?

Người chăn bò có thắng cuộc thi rodeo tháng trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cowpuncher

Không có idiom phù hợp