Bản dịch của từ Coyly trong tiếng Việt
Coyly

Coyly (Adverb)
Một cách rụt rè.
In a coy manner.
She smiled coyly at John during the party last Saturday.
Cô ấy cười ngại ngùng với John trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not respond coyly when asked about his feelings.
Anh ấy không trả lời ngại ngùng khi được hỏi về cảm xúc.
Did she speak coyly when meeting new people at the event?
Cô ấy có nói ngại ngùng khi gặp người mới tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "coyly" là trạng từ mô tả hành động thể hiện sự e ngại hoặc thiếu tự tin một cách tinh tế, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "coy", thể hiện sự xấu hổ hoặc thẹn thùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coyly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh văn hóa và cách diễn đạt trong tiếng nói.
Từ "coyly" xuất phát từ tính từ tiếng Anh "coy", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cautus", có nghĩa là "cẩn thận" hay "khôn ngoan". Qua quá trình phát triển, từ này trở thành một từ mô tả hành vi e lệ hay rụt rè, thường mang sắc thái tinh tế và quyến rũ. "Coyly" được sử dụng để miêu tả cách ứng xử của một cá nhân khi họ thể hiện sự nhút nhát hoặc mời gọi một cách kín đáo, phản ánh mối liên hệ giữa sự cẩn trọng và sự thu hút trong giao tiếp xã hội.
Từ "coyly" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả thái độ hoặc hành vi. Thời gian xuất hiện có thể hạn chế, song từ này thường mang sắc thái biểu cảm và được dùng để chỉ sự dịu dàng trong giao tiếp. Ngoài ra, trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "coyly" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc biểu hiện của các nhân vật trong các tình huống tinh tế hoặc nhút nhát.