Bản dịch của từ Coyness trong tiếng Việt

Coyness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coyness (Noun)

kˈɔɪnsɨs
kˈɔɪnsɨs
01

Đặc tính của sự nhút nhát.

The property of being coy.

Ví dụ

Her coyness made it difficult for him to understand her true feelings.

Sự nhút nhát của cô khiến anh khó hiểu được cảm xúc thật của cô.

The coyness of the shy girl was evident in her hesitant smile.

Sự nhút nhát của cô gái nhút nhát thể hiện rõ qua nụ cười ngập ngừng của cô.

His coyness prevented him from speaking up in social situations.

Sự nhút nhát của anh khiến anh không thể lên tiếng trong các tình huống xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coyness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coyness

Không có idiom phù hợp