Bản dịch của từ Coyness trong tiếng Việt
Coyness

Coyness (Noun)
Đặc tính của sự nhút nhát.
The property of being coy.
Her coyness made it difficult for him to understand her true feelings.
Sự nhút nhát của cô khiến anh khó hiểu được cảm xúc thật của cô.
The coyness of the shy girl was evident in her hesitant smile.
Sự nhút nhát của cô gái nhút nhát thể hiện rõ qua nụ cười ngập ngừng của cô.
His coyness prevented him from speaking up in social situations.
Sự nhút nhát của anh khiến anh không thể lên tiếng trong các tình huống xã hội.
Họ từ
"Coyness" là một danh từ chỉ tính cách khéo léo, khiếm tốn và có phần e thẹn. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của những người có xu hướng làm duyên, thể hiện sự nhút nhát và kín đáo nhằm thu hút sự chú ý mà không quá lộ liễu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "coyness" không có sự khác biệt về viết hay phát âm, nhưng có thể bị hiểu khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa, với Anh thường nhấn mạnh tính chất bí ẩn, còn Mỹ có thể chú trọng đến sự tươi vui trong sự e thẹn.
Từ "coyness" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "coy", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "cuï", có nghĩa là "ngại ngùng, e thẹn". Từ này có liên quan đến gốc Latin "cudere", nghĩa là "đánh, đánh lén". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự kết hợp giữa sự nhút nhát và sự duyên dáng, thể hiện trạng thái e lệ nhưng quyến rũ. Hiện nay, "coyness" thường miêu tả hành vi ẩn dụ về sự khéo léo trong giao tiếp xã hội.
Từ "coyness" ít được sử dụng trong các thành phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này thường xuất hiện khi mô tả tính cách hay hành vi khiêm tốn hoặc giả vờ nhút nhát nhằm thu hút sự chú ý từ người khác. "Coyness" cũng thường được thảo luận trong các văn bản văn học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp