Bản dịch của từ Cozen trong tiếng Việt

Cozen

Verb

Cozen (Verb)

kˈʌzn̩
kˈʌzn̩
01

Lừa hoặc lừa dối.

Trick or deceive.

Ví dụ

He tried to cozen his friend into lending him money.

Anh ấy đã cố gạt gẫm bạn của mình cho mượn tiền.

The con artist cozened many people out of their savings.

Kẻ lừa đảo đã lừa dối nhiều người ra khỏi số tiết kiệm của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cozen

Không có idiom phù hợp