Bản dịch của từ Crabby trong tiếng Việt
Crabby

Crabby (Adjective)
Dễ cáu bẳn.
John was crabby after his friends canceled the dinner plans.
John đã khó chịu sau khi bạn anh hủy kế hoạch ăn tối.
She is not crabby when she spends time with her family.
Cô ấy không khó chịu khi dành thời gian với gia đình.
Why was Mark so crabby during the party last night?
Tại sao Mark lại khó chịu trong bữa tiệc tối qua?
Dạng tính từ của Crabby (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crabby Crabby | Crabbier Crabbier | Crabbiest Crabbiest |
Họ từ
Từ "crabby" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gắt gỏng hoặc dễ cáu. Từ này thường được dùng để miêu tả một người có tâm trạng khó chịu hoặc không vui, thường xuyên thể hiện sự bực bội. Trong tiếng Anh Mỹ, "crabby" được sử dụng phổ biến và được hiểu như một tình trạng tạm thời. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ tương tự "crabbed" có thể được sử dụng, nhưng có nghĩa gần hơn với việc bực bội hoặc khắt khe. Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến của từ trong từng biến thể.
Từ "crabby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "crab", có nghĩa là "cua". Từ "crab" lại được hình thành từ tiếng Latinh "cancer", có nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, "crabby" đã chuyển nghĩa sang trạng thái cáu kỉnh hoặc gắt gỏng, phản ánh hình ảnh của loài cua với cách di chuyển chậm chạp và trạng thái dễ bị kích thích. Hiện nay, từ này chỉ trạng thái tâm lý khó chịu, cho thấy sự liên kết giữa hình ảnh động vật và tính cách con người.
Từ "crabby" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thể hiện cảm xúc và tính cách. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả một người có tâm trạng khó chịu, dễ nổi giận, thường là do áp lực hoặc căng thẳng. Trong văn cảnh đời sống thường nhật, "crabby" có thể áp dụng trong tình huống mô tả hành vi của trẻ em hoặc người lớn trong trạng thái không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp