Bản dịch của từ Crapshoot trong tiếng Việt

Crapshoot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crapshoot (Noun)

01

Một trò chơi xúc xắc.

A game of craps.

Ví dụ

Playing crapshoot can be exciting.

Chơi crapshoot có thể thú vị.

Avoiding crapshoot is wise during IELTS preparation.

Tránh crapshoot là khôn ngoan trong quá trình chuẩn bị IELTS.

Is crapshoot a popular game among your friends?

Crapshoot có phải là trò chơi phổ biến trong số bạn bè của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crapshoot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crapshoot

Không có idiom phù hợp