Bản dịch của từ Crases trong tiếng Việt
Crases

Crases (Noun)
Số nhiều của khủng hoảng.
Plural of crasis.
Social crases often occur during cultural festivals in diverse communities.
Các crases xã hội thường xảy ra trong lễ hội văn hóa ở cộng đồng đa dạng.
Many people do not recognize the importance of social crases.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của các crases xã hội.
What are some examples of social crases in modern society?
Một số ví dụ về các crases xã hội trong xã hội hiện đại là gì?
"Crases" là một thuật ngữ ngữ dụng trong ngữ pháp, chỉ hiện tượng gộp âm hoặc hợp nhất hai âm tiết hoặc từ ngữ thành một từ mới. Trong tiếng Anh, "crasis" với cách viết chính xác hơn thường được sử dụng trong ngữ pháp cổ điển và thường không xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại. Ở một số biến thể tiếng Anh, như Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi.
Từ "crases" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crasis", có nghĩa là "hỗn hợp" hay "sự kết hợp". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, khái niệm này được vận dụng để chỉ hiện tượng kết hợp hai âm hoặc hai từ thành một từ duy nhất. Sự chuyển biến từ nguyên nghĩa đến nghĩa hiện đại phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc ngữ âm và ngữ nghĩa, nhấn mạnh tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc thích ứng với nhu cầu giao tiếp.
Từ "crases" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chiếm tỉ lệ rất thấp do nó là một thuật ngữ ngữ pháp cụ thể, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giảng dạy ngôn ngữ Bồ Đào Nha. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu ngữ pháp hoặc báo cáo nghiên cứu về sự kết hợp từ, có liên quan đến việc phân tích sự phát triển ngôn ngữ và các hiện tượng liên quan đến ngữ âm.