Bản dịch của từ Cravens trong tiếng Việt
Cravens

Cravens (Noun)
Số nhiều của craven.
Plural of craven.
Many cravens avoid discussing controversial social issues in public forums.
Nhiều người nhát gan tránh thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Few cravens participated in the community meeting last Friday.
Rất ít người nhát gan tham gia cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu tuần trước.
Are cravens afraid to express their opinions during social events?
Có phải những người nhát gan sợ bày tỏ ý kiến của họ trong các sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "cravens" là một danh từ số nhiều, dùng để chỉ những người nhút nhát hoặc kém can đảm. Từ này xuất phát từ "craven" - một tính từ trong tiếng Anh, miêu tả một trạng thái hoặc phẩm chất thiếu dũng khí. Trong Anh-Mỹ, từ này hầu như không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể xuất hiện trong văn bản văn học cổ điển hơn là trong tiếng nói hiện đại. Sự khác biệt về sử dụng giữa Anh và Mỹ không rõ rệt, nhưng "craven" thường mang hàm ý tiêu cực hơn trong tiếng Anh.
Từ "cravens" có nguồn gốc từ động từ Latin "cravare", có nghĩa là 'bị hù dọa' hoặc 'sợ hãi'. Qua thời gian, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "cravant", chỉ những người dễ bị ảnh hưởng bởi nỗi sợ hãi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cravens" chỉ những người thiếu can đảm, thể hiện sự hèn nhát hoặc sự rụt rè trong hành động. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại thể hiện một mối liên hệ chặt chẽ giữa sự sợ hãi và tinh thần can đảm.
Từ "cravens" là một từ ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cổ xưa và ít được sử dụng trong văn nói hiện đại. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự nhút nhát hoặc hèn nhát, thường được sử dụng trong văn chương hoặc các tác phẩm phê bình. Trong các tình huống đời sống, nó có thể được sử dụng để chỉ những hành động thiếu dũng cảm hoặc khiếm khuyết trong quyết đoán.