Bản dịch của từ Crazy person trong tiếng Việt
Crazy person

Crazy person (Noun)
Một người bị rối loạn tâm thần.
A mentally deranged person.
She encountered a crazy person on the street.
Cô ấy gặp một người điên trên đường.
He avoided talking to the crazy person in the park.
Anh ấy tránh nói chuyện với người điên ở công viên.
Did you see the crazy person causing a scene at school?
Bạn có thấy người điên tạo ra một tình huống ồn ào ở trường không?
The crazy person was shouting in the street.
Người điên đang hét to trên đường phố.
She avoided the crazy person in the park.
Cô tránh xa người điên ở công viên.
"Crazy person" là cụm từ chỉ một cá nhân có hành vi hoặc suy nghĩ không bình thường, thường gợi ý đến sự mất kiểm soát hoặc lập dị. Trong tiếng Anh, từ "crazy" có thể mang nghĩa tiêu cực và đôi khi xúc phạm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, và có thể biến đổi nghĩa giữa Anh-Anh và Mỹ-Mỹ. Ở Anh, từ “mad” thường được dùng tương đương và mang sắc thái gần gũi hơn, trong khi ở Mỹ, "crazy" lại phổ biến hơn trong ngữ cảnh giải trí hoặc châm biếm.
Từ "crazy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "craze", có nghĩa là "trở nên điên rồ" hoặc "phát cuồng". Nguồn gốc Latin của từ này có thể truy nguyên về “crazare,” mang nghĩa là “gây ra hỏng hoặc tổn hại.” Theo thời gian, “crazy” đã phát triển để chỉ trạng thái tâm lý không bình thường, và từ "crazy person" (người điên) ngày nay thường được dùng để quả quyết về hành vi hoặc tư duy không theo chuẩn mực xã hội, thể hiện sự biến đổi trong nhận thức về sức khỏe tâm thần trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "crazy person" thường không được sử dụng trực tiếp trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi mà sự trang trọng và chính xác trong ngôn ngữ được ưu tiên. Tuy nhiên, các từ đồng nghĩa như "mentally ill individual" hay "person with mental health issues" có thể phổ biến hơn. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, mang tính chất miệt thị hoặc chế giễu, thể hiện sự thiếu hiểu biết về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp