Bản dịch của từ Credibility trong tiếng Việt
Credibility
Credibility (Noun)
Chất lượng được tin tưởng và tin tưởng.
The quality of being trusted and believed in.
Her credibility in the community is unquestionable.
Uy tín của cô ấy trong cộng đồng không thể nghi ngờ.
Maintaining credibility is crucial for social influencers.
Việc duy trì uy tín là rất quan trọng đối với các người ảnh hưởng xã hội.
Kết hợp từ của Credibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real credibility Đáng tin cậy | Real credibility is crucial in social research. Độ tin cậy thực sự quan trọng trong nghiên cứu xã hội. |
Moral credibility Uy tín đạo đức | Her moral credibility was questioned during the social ethics debate. Đáng tin cậy về đạo đức của cô ấy bị đặt câu hỏi trong cuộc tranh luận về đạo đức xã hội. |
Professional credibility Uy tín chuyên nghiệp | Professional credibility is crucial for job interviews. Uy tín chuyên môn quan trọng trong phỏng vấn công việc. |
Instant credibility Uy tín ngay lập tức | His well-researched article gave him instant credibility in the community. Bài báo nghiên cứu của anh ấy mang lại uy tín ngay lập tức trong cộng đồng. |
Scientific credibility Uy tín khoa học | Scientific credibility is crucial in academic writing for ielts. Uy tín khoa học rất quan trọng trong viết ielts. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp