Bản dịch của từ Credibility trong tiếng Việt

Credibility

Noun [U/C]

Credibility (Noun)

kɹˌɛdəbˈɪlɪti
kɹˌɛdɪbˈɪlɪti
01

Chất lượng được tin tưởng và tin tưởng.

The quality of being trusted and believed in.

Ví dụ

Her credibility in the community is unquestionable.

Uy tín của cô ấy trong cộng đồng không thể nghi ngờ.

Maintaining credibility is crucial for social influencers.

Việc duy trì uy tín là rất quan trọng đối với các người ảnh hưởng xã hội.

Kết hợp từ của Credibility (Noun)

CollocationVí dụ

Real credibility

Đáng tin cậy

Real credibility is crucial in social research.

Độ tin cậy thực sự quan trọng trong nghiên cứu xã hội.

Moral credibility

Uy tín đạo đức

Her moral credibility was questioned during the social ethics debate.

Đáng tin cậy về đạo đức của cô ấy bị đặt câu hỏi trong cuộc tranh luận về đạo đức xã hội.

Professional credibility

Uy tín chuyên nghiệp

Professional credibility is crucial for job interviews.

Uy tín chuyên môn quan trọng trong phỏng vấn công việc.

Instant credibility

Uy tín ngay lập tức

His well-researched article gave him instant credibility in the community.

Bài báo nghiên cứu của anh ấy mang lại uy tín ngay lập tức trong cộng đồng.

Scientific credibility

Uy tín khoa học

Scientific credibility is crucial in academic writing for ielts.

Uy tín khoa học rất quan trọng trong viết ielts.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credibility

Không có idiom phù hợp