Bản dịch của từ Crenel trong tiếng Việt
Crenel

Crenel (Noun)
Trận địa có vết lõm.
Battlements with indentations.
The castle had crenels for defense against social unrest in 1200.
Lâu đài có các crenel để phòng thủ chống lại bất ổn xã hội năm 1200.
The city council did not build crenels in the new community center.
Hội đồng thành phố không xây dựng các crenel trong trung tâm cộng đồng mới.
Are the crenels in the old fortress still visible to visitors today?
Các crenel trong pháo đài cổ còn nhìn thấy được cho du khách hôm nay không?
Crenel (Verb)
Tạo các lỗ châu mai ở.
Make crenellations in.
The architect will crenel the new community center design next week.
Kiến trúc sư sẽ tạo hình răng cưa cho thiết kế trung tâm cộng đồng tuần tới.
They did not crenel the old town hall during the renovation.
Họ đã không tạo hình răng cưa cho tòa thị chính cũ trong quá trình cải tạo.
Will the city council crenel the new park's entrance gates?
Hội đồng thành phố có tạo hình răng cưa cho cổng vào công viên mới không?
Họ từ
Từ "crenel" chỉ một cấu trúc kiến trúc hình chữ thập, thường xuất hiện trên các bức tường thành của lâu đài hoặc pháo đài, cho phép lính canh có thể quan sát và bắn ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách diễn đạt hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, “crenel” có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc kiến trúc.
Từ "crenel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crenella", nghĩa là "rãnh" hoặc "khe". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "crenel" để chỉ các khe thoát nước trên các bức tường thành. Cوا تỂ từ này đã phát triển để mô tả các chỗ rãnh trên tường thành hoặc vật kiến trúc, nơi người bảo vệ có thể ẩn nấp và quan sát. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự trong kiến trúc hiện đại và lịch sử.
Từ "crenel" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến kiến trúc và lịch sử quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, "crenel" thường được sử dụng để chỉ những khe hở trên tường thành của lâu đài, cho phép binh lính có thể bắn ra ngoài mà vẫn được che chắn. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc mô tả kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp