Bản dịch của từ Crescentic trong tiếng Việt
Crescentic

Crescentic (Adjective)
Có hình dạng giống như một lưỡi liềm.
Shaped like a crescent.
The crescentic moon shone brightly during the community event last night.
Mặt trăng hình lưỡi liềm sáng rực trong sự kiện cộng đồng tối qua.
The design of the park is not crescentic like we expected.
Thiết kế của công viên không hình lưỡi liềm như chúng tôi mong đợi.
Is the crescentic shape of the logo effective for social branding?
Hình dạng lưỡi liềm của logo có hiệu quả cho thương hiệu xã hội không?
Từ "crescentic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crecent-", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "mở rộng". Trong tiếng Anh, "crescentic" thường được sử dụng để mô tả hình dạng, đặc biệt là những vật có dạng giống như mặt trăng khuyết. Từ này có thể không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ có thể xuất hiện trong thuật ngữ y học hoặc địa lý để chỉ những cấu trúc có hình dạng này, như trong "crescentic glomerulonephritis" trong y học.
Từ "crescentic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả hình dạng của mặt trăng khi nó đang trong giai đoạn tăng, biểu thị sự chuyển mình từ một khối tối sang sáng. Ý nghĩa hiện tại của "crescentic" thường liên quan đến hình dáng cong hoặc giống như hình trăng khuyết, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa lịch sử và cách dùng đương đại trong mô tả hình dạng.
Từ "crescentic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên ngành như y học, sinh học, và địa chất học, nơi nó mô tả hình dạng lưỡi liềm hoặc tương tự hình dạng của mặt trăng khi trăng mới. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cấu trúc hoặc hiện tượng tự nhiên, thể hiện những đặc trưng hình học cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp