Bản dịch của từ Cricketer trong tiếng Việt

Cricketer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cricketer (Noun)

ˈkrɪ.kɪ.tɚ
ˈkrɪ.kɪ.tɚ
01

Một người chơi cricket.

A person who plays cricket.

Ví dụ

The cricketer scored a century in the match last week.

Người chơi cricket đã ghi một trận đấu trong trận đấu tuần trước.

The young cricketer trained hard to improve his batting skills.

Người chơi cricket trẻ tuổi đã tập luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ năng đánh bóng của mình.

The cricketer was selected to represent his country in the upcoming tournament.

Người chơi cricket đã được chọn để đại diện cho đất nước của mình trong giải đấu sắp tới.

Dạng danh từ của Cricketer (Noun)

SingularPlural

Cricketer

Cricketers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cricketer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cricketer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.