Bản dịch của từ Cricketer trong tiếng Việt
Cricketer

Cricketer (Noun)
Một người chơi cricket.
A person who plays cricket.
The cricketer scored a century in the match last week.
Người chơi cricket đã ghi một trận đấu trong trận đấu tuần trước.
The young cricketer trained hard to improve his batting skills.
Người chơi cricket trẻ tuổi đã tập luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ năng đánh bóng của mình.
The cricketer was selected to represent his country in the upcoming tournament.
Người chơi cricket đã được chọn để đại diện cho đất nước của mình trong giải đấu sắp tới.
Dạng danh từ của Cricketer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cricketer | Cricketers |
Họ từ
Từ "cricketer" được định nghĩa là một vận động viên tham gia chơi cricket, một môn thể thao đồng đội phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi với cách phát âm thường nghiêng về giọng Anh. Tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn, thường thay thế bằng các thuật ngữ khác liên quan đến thể thao. Cách viết và ngữ nghĩa của từ này hầu như không khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng sự phổ biến và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "cricketer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "cricket", được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latin "crecare", nghĩa là "để tạo ra âm thanh". Trò chơi cricket phát triển từ các trò chơi bóng ở châu Âu từ thế kỷ 16 và đã trở thành một môn thể thao nổi bật ở Anh và các quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung. Hiện nay, "cricketer" được sử dụng để chỉ những người chơi cricket chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư, phản ánh sự liên kết giữa thuật ngữ và bản chất của môn thể thao này.
Từ "cricketer" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao, đặc biệt là trong bóng cricket, bao gồm cả các bài viết thể thao, phỏng vấn vận động viên và các sự kiện thể thao. "Cricketer" thể hiện một vai trò quan trọng trong văn hóa thể thao, đặc biệt ở các quốc gia có truyền thống cricket mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp