Bản dịch của từ Crocodile tears trong tiếng Việt
Crocodile tears

Crocodile tears (Noun)
Số nhiều của nước mắt cá sấu.
Plural of crocodile tear.
His apology seemed like crocodile tears during the charity event.
Lời xin lỗi của anh ta có vẻ như nước mắt cá sấu trong sự kiện từ thiện.
She did not shed crocodile tears after losing the election.
Cô ấy không rơi nước mắt cá sấu sau khi thua cuộc bầu cử.
Are politicians often accused of crocodile tears in social issues?
Có phải các chính trị gia thường bị cáo buộc nước mắt cá sấu trong các vấn đề xã hội không?
"Crocodile tears" là một thành ngữ thể hiện hành vi giả vờ tỏ ra đau buồn hoặc tiếc nuối mà thực chất không có cảm xúc chân thật. Xuất phát từ truyền thuyết rằng cá sấu khóc khi tiêu diệt con mồi, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thể hiện sự đồng cảm giả tạo. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thành ngữ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay hình thức viết.
Cụm từ "crocodile tears" xuất phát từ nguồn gốc Latinh "crocodilus", có nghĩa là "cá sấu". Theo truyền thuyết, cá sấu được cho là khóc trong khi ăn thịt nạn nhân, tạo ra sự giả vờ thương xót. Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ những hành động giả tạo, thể hiện sự đồng cảm nhưng thực chất chỉ nhằm mục đích gợi cảm xúc hoặc thu lợi. Sự kết hợp giữa hình ảnh động vật và ý nghĩa đạo đức phản ánh tính chất lừa dối trong cảm xúc con người.
"Crocodile tears" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ hành vi giả vờ buồn bã hoặc tỏ ra đồng cảm trong khi thực sự không có cảm xúc chân thành. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong việc thi nói và viết, nhưng có thể thấy trong phần đọc và nghe, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc và hành vi con người. Nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày, như trong phê phán những người có hành vi không chân thực hoặc hai mặt, chẳng hạn như trong chính trị hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp