Bản dịch của từ Cross-dressers trong tiếng Việt
Cross-dressers

Cross-dressers (Noun)
Số nhiều của cross-dresser.
Plural of crossdresser.
Some cross-dressers feel empowered by expressing their gender identity.
Một số người mặc đồ nữ cảm thấy mạnh mẽ khi thể hiện bản thân.
Not all cross-dressers want to be associated with the LGBTQ+ community.
Không phải tất cả người mặc đồ nữ muốn được liên kết với cộng đồng LGBTQ+.
Do cross-dressers face discrimination in the workplace due to their appearance?
Liệu những người mặc đồ nữ có phải đối mặt với sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc vì ngoại hình của họ không?
Họ từ
Từ "cross-dressers" chỉ những người có hành vi mặc trang phục của giới tính khác với giới tính sinh học của họ, thường nhằm mục đích thể hiện bản thân hoặc khám phá danh tính giới. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có phiên bản viết khác, nhưng có thể được phát âm một chút khác biệt so với tiếng Anh Anh. Việc sử dụng từ này có liên quan đến cộng đồng LGBTQ+ và thường mang ý nghĩa tích cực, tuy nhiên nó cũng có thể gợi ra những tranh cãi trong bối cảnh xã hội.
Từ "cross-dressers" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cross" bắt nguồn từ tiếng Latin "crux", nghĩa là "thập tự", mang ý nghĩa về sự thay đổi hay vượt qua giới hạn. "Dress" đến từ tiếng Latin "drapare", có nghĩa là "mặc áo". Lịch sử từ này liên quan đến việc thay đổi trang phục giữa các giới tính, phản ánh sự đa dạng trong biểu hiện giới tính và văn hóa. Ngày nay, "cross-dressers" chỉ những người mặc trang phục truyền thống của giới tính khác để thể hiện bản thân, nhấn mạnh quyền tự do cá nhân và khả năng vượt qua các quy chuẩn xã hội.
Từ "cross-dressers" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến xã hội hoặc văn hóa. Trong bối cảnh ngoại khóa, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bản dạng giới, quyền lợi LGBTQ+ và các hoạt động nghệ thuật. Sự phổ biến của nó phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội và văn hóa về sự đa dạng giới tính, đồng thời cũng là chủ đề nghiên cứu trong tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp