Bản dịch của từ Crossness trong tiếng Việt

Crossness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossness (Noun)

kɹˈɑsnɪs
kɹˈɑsnɪs
01

Trạng thái nóng nảy hoặc khó chịu.

The state of being badtempered or annoyed.

Ví dụ

Her crossness was evident during the social gathering.

Sự cáu kỉnh của cô ấy rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.

His crossness affected the atmosphere of the social event.

Sự cáu kỉnh của anh ấy ảnh hưởng đến bầu không khí của sự kiện xã hội.

The crossness of the host dampened the social gathering.

Sự cáu kỉnh của chủ nhà làm giảm sự hân hoan của buổi tụ tập xã hội.

Dạng danh từ của Crossness (Noun)

SingularPlural

Crossness

-

Crossness (Adjective)

kɹˈɑsnɪs
kɹˈɑsnɪs
01

Xấu tính hoặc khó chịu.

Badtempered or annoyed.

Ví dụ

Her crossness was evident when she refused to join the group.

Sự cáu kỉnh của cô ấy đã rõ ràng khi cô ấy từ chối tham gia nhóm.

The crossness of the customer was understandable due to the long wait.

Sự cáu kỉnh của khách hàng là dễ hiểu vì thời gian chờ đợi lâu.

The teacher's crossness was unexpected, surprising the students in class.

Sự cáu kỉnh của giáo viên là bất ngờ, khiến học sinh trong lớp bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossness

Không có idiom phù hợp