Bản dịch của từ Crossness trong tiếng Việt
Crossness

Crossness (Noun)
Trạng thái nóng nảy hoặc khó chịu.
The state of being badtempered or annoyed.
Her crossness was evident during the social gathering.
Sự cáu kỉnh của cô ấy rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.
His crossness affected the atmosphere of the social event.
Sự cáu kỉnh của anh ấy ảnh hưởng đến bầu không khí của sự kiện xã hội.
The crossness of the host dampened the social gathering.
Sự cáu kỉnh của chủ nhà làm giảm sự hân hoan của buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Crossness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crossness | - |
Crossness (Adjective)
Xấu tính hoặc khó chịu.
Badtempered or annoyed.
Her crossness was evident when she refused to join the group.
Sự cáu kỉnh của cô ấy đã rõ ràng khi cô ấy từ chối tham gia nhóm.
The crossness of the customer was understandable due to the long wait.
Sự cáu kỉnh của khách hàng là dễ hiểu vì thời gian chờ đợi lâu.
The teacher's crossness was unexpected, surprising the students in class.
Sự cáu kỉnh của giáo viên là bất ngờ, khiến học sinh trong lớp bất ngờ.
Họ từ
Từ "crossness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc bực bội, cáu gắt, hay không hài lòng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khó chịu trong bối cảnh giao tiếp xã hội. Về cách viết và phát âm, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó tương đối ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường được thay thế bằng những từ khác như "anger" hoặc "irritation" để thể hiện cảm xúc tương tự.
Từ "crossness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tính từ "cross", có nghĩa là "khó chịu" hay "bực bội", xuất phát từ tiếng Latin "cruciatus", có nghĩa là "bị hành hạ". Sự kết hợp với hậu tố "-ness" làm từ này trở thành danh từ chỉ trạng thái, tính chất. Ý nghĩa hiện tại của "crossness" phản ánh cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự khó chịu hoặc cọc cằn, thể hiện rõ nét bản chất của từ gốc.
Từ "crossness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong khi nó có thể xuất hiện trong bài kiểm tra đọc, mức độ phổ biến của nó thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "irritation" hay "annoyance". Về mặt ngữ cảnh, "crossness" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, liên quan đến cảm xúc tiêu cực, đặc biệt trong văn học hoặc khi mô tả trạng thái tâm lý của nhân vật. Từ này không thích hợp cho giao tiếp hàng ngày và thường sử dụng trong các tình huống chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp