Bản dịch của từ Crotchety trong tiếng Việt
Crotchety
Crotchety (Adjective)
Dễ cáu bẳn.
She becomes crotchety when she doesn't get enough sleep.
Cô ấy trở nên cáu kỉnh khi cô ấy không ngủ đủ.
He is never crotchety, always cheerful and easygoing.
Anh ấy không bao giờ cáu kỉnh, luôn vui vẻ và dễ tính.
Are you feeling crotchety today because of the bad weather?
Hôm nay bạn cảm thấy cáu kỉnh vì thời tiết xấu không?
He becomes crotchety when his ideas are challenged in IELTS discussion.
Anh ta trở nên cáu kỉnh khi ý kiến của anh bị thách thức trong cuộc thảo luận IELTS.
She is not crotchety during IELTS writing tasks, always remaining calm.
Cô ấy không cáu kỉnh trong các bài viết IELTS, luôn giữ bình tĩnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp