Bản dịch của từ Crotchety trong tiếng Việt

Crotchety

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crotchety (Adjective)

kɹˈɑtʃəti
kɹˈɑtʃɪti
01

Dễ cáu bẳn.

Irritable.

Ví dụ

She becomes crotchety when she doesn't get enough sleep.

Cô ấy trở nên cáu kỉnh khi cô ấy không ngủ đủ.

He is never crotchety, always cheerful and easygoing.

Anh ấy không bao giờ cáu kỉnh, luôn vui vẻ và dễ tính.

Are you feeling crotchety today because of the bad weather?

Hôm nay bạn cảm thấy cáu kỉnh vì thời tiết xấu không?

He becomes crotchety when his ideas are challenged in IELTS discussion.

Anh ta trở nên cáu kỉnh khi ý kiến của anh bị thách thức trong cuộc thảo luận IELTS.

She is not crotchety during IELTS writing tasks, always remaining calm.

Cô ấy không cáu kỉnh trong các bài viết IELTS, luôn giữ bình tĩnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crotchety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crotchety

Không có idiom phù hợp