Bản dịch của từ Crotchety trong tiếng Việt
Crotchety

Crotchety (Adjective)
Dễ cáu bẳn.
She becomes crotchety when she doesn't get enough sleep.
Cô ấy trở nên cáu kỉnh khi cô ấy không ngủ đủ.
He is never crotchety, always cheerful and easygoing.
Anh ấy không bao giờ cáu kỉnh, luôn vui vẻ và dễ tính.
Are you feeling crotchety today because of the bad weather?
Hôm nay bạn cảm thấy cáu kỉnh vì thời tiết xấu không?
He becomes crotchety when his ideas are challenged in IELTS discussion.
Anh ta trở nên cáu kỉnh khi ý kiến của anh bị thách thức trong cuộc thảo luận IELTS.
She is not crotchety during IELTS writing tasks, always remaining calm.
Cô ấy không cáu kỉnh trong các bài viết IELTS, luôn giữ bình tĩnh.
Họ từ
Từ "crotchety" được sử dụng để mô tả tính cách của những người thường xuyên khó chịu, cáu kỉnh hoặc dễ tức giận. Từ này thường gắn liền với người lớn tuổi, phản ánh trạng thái tâm lý không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, "crotchety" được sử dụng như nhau mà không có phiên bản Anh Anh tương đương. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "crotchety" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crotchet", có nghĩa là một tấm ván hay một cái ghế gỗ với thiết kế đặc biệt. Nguyên thủy, nó gợi nhớ đến sự khó chịu, kỳ quặc của những người ngồi trên những đồ vật này. Dần dần, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả tính cách của những người hay cáu kỉnh hoặc hay khó chịu, phản ánh tính chất bất thường và khó chiều trong hành vi của họ.
Từ "crotchety" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường mang tính giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong kỹ năng Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản mô tả tính cách hoặc trạng thái cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "crotchety" thường được sử dụng để mô tả những người lớn tuổi hay bực bội hoặc khó tính, thường gặp trong văn học, phim ảnh và các cuộc trò chuyện thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp