Bản dịch của từ Crowns trong tiếng Việt
Crowns

Crowns (Noun)
Số nhiều của vương miện.
Plural of crown.
The royal family wore their crowns during the grand ceremony.
Gia đình hoàng gia đã đội vương miện trong buổi lễ lớn.
Many people do not believe in the value of crowns today.
Nhiều người không tin vào giá trị của vương miện ngày nay.
Why are crowns important in social events like weddings?
Tại sao vương miện lại quan trọng trong các sự kiện xã hội như đám cưới?
Dạng danh từ của Crowns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crown | Crowns |
Họ từ
Từ "crowns" trong tiếng Anh có nghĩa là "vương miện", thường được sử dụng để chỉ biểu tượng của quyền lực và uy tín trong các nền văn hóa khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "crown" có thể đề cập đến một loại tiền tệ (crown coin), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường không sử dụng theo nghĩa này mà chủ yếu chỉ đến vương miện. Ngữ điệu và cách phát âm trong từng biến thể có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh của âm tiết có thể thay đổi giữa hai phương ngữ.
Từ "crowns" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corona", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vòng đeo trên đầu". Trong lịch sử, "corona" đã được sử dụng để chỉ biểu tượng quyền lực và sự tôn vinh, đặc biệt là trong các nền văn minh cổ đại như La Mã và Hy Lạp. Ý nghĩa hiện tại của "crowns" không chỉ liên quan đến các vương miện vật chất mà còn biểu thị sự tôn kính, thành tựu và địa vị xã hội, phản ánh sự tiếp nối từ những giá trị văn hóa nguyên thủy.
Từ "crowns" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường liên quan đến các chủ đề về di sản văn hóa, lịch sử, và quyền lực. Ngoài ra, "crowns" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về y tế, phục hồi chức năng răng miệng, và trang sức. Bối cảnh sử dụng này thể hiện sự đa dạng và tính liên ngành của từ trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


