Bản dịch của từ Crudely trong tiếng Việt

Crudely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crudely (Adverb)

kɹˈudli
kɹˈudli
01

Một cách thô thiển.

In a crude manner.

Ví dụ

He spoke crudely about the sensitive social issue.

Anh ta nói một cách thô sơ về vấn đề xã hội nhạy cảm.

The comedian crudely joked about politics during the show.

Người hài kịch nói đùa một cách thô sơ về chính trị trong chương trình.

The article crudely portrayed the harsh realities of social inequality.

Bài báo mô tả một cách thô sơ về sự bất bình đẳng xã hội khắc nghiệt.

Dạng trạng từ của Crudely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crudely

Thô

More crudely

Thô thiển hơn

Most crudely

Thô nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crudely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crudely

Không có idiom phù hợp