Bản dịch của từ Crudely trong tiếng Việt
Crudely

Crudely (Adverb)
Một cách thô thiển.
In a crude manner.
He spoke crudely about the sensitive social issue.
Anh ta nói một cách thô sơ về vấn đề xã hội nhạy cảm.
The comedian crudely joked about politics during the show.
Người hài kịch nói đùa một cách thô sơ về chính trị trong chương trình.
The article crudely portrayed the harsh realities of social inequality.
Bài báo mô tả một cách thô sơ về sự bất bình đẳng xã hội khắc nghiệt.
Dạng trạng từ của Crudely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crudely Thô | More crudely Thô thiển hơn | Most crudely Thô nhất |
Họ từ
"Từ 'crudely' là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm một cách thô sơ, chưa được tinh chỉnh hoặc chưa hoàn thiện. Trong ngữ cảnh, nó thường chỉ cách thức làm việc hoặc diễn đạt không tinh tế, đơn giản, hoặc có phần thô bạo. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác biệt một chút nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của từ".
Từ "crudely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crudes", có nghĩa là "thô ráp" hoặc "chưa chế biến". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sản phẩm thiếu sự tinh tế, hoàn thiện. Ý nghĩa hiện tại của từ "crudely" nhấn mạnh đến sự đơn giản, thô thiển hoặc chất lượng thấp, phản ánh cách mà nó đã phát triển từ nghĩa gốc về sự chưa hoàn thiện.
Từ "crudely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng tần suất không cao trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một cách thức thực hiện hay một sản phẩm không tinh xảo, mang tính chất thô sơ hoặc sơ sài. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, nghệ thuật, và công nghệ, khi mô tả phương pháp hoặc quy trình chưa hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp