Bản dịch của từ Cruelly trong tiếng Việt

Cruelly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruelly (Adverb)

kɹˈul̩li
kɹˈuli
01

Một cách tàn nhẫn.

In a cruel manner.

Ví dụ

He treated the animals cruelly, causing outrage in the community.

Anh ta đã đối xử với động vật một cách tàn nhẫn, gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.

The bully behaved cruelly towards his classmates, leading to intervention.

Kẻ bắt nạt đã cư xử tàn nhẫn với bạn cùng lớp, dẫn đến sự can thiệp.

The dictator ruled cruelly, suppressing dissent and freedom of speech.

Kẻ độc tài đã cai trị một cách tàn nhẫn, đàn áp sự phản đối và tự do ngôn luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cruelly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruelly

Không có idiom phù hợp