Bản dịch của từ Crunchings trong tiếng Việt
Crunchings

Crunchings (Noun)
Số nhiều của giòn.
Plural of crunching.
The crunchings of the crowd were heard during the concert.
Âm thanh của đám đông được nghe thấy trong buổi hòa nhạc.
The crunchings at the protest did not disturb the speakers.
Âm thanh tại cuộc biểu tình không làm phiền các diễn giả.
Did you hear the crunchings from the audience at the rally?
Bạn có nghe thấy âm thanh từ khán giả tại buổi tập hợp không?
Họ từ
Từ "crunchings" thường được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc cảm giác khi một vật cứng hoặc giòn bị nghiền nát hoặc gẫy. Đây là danh từ số nhiều của “crunching,” xuất phát từ động từ “crunch,” có nghĩa là nghiền, nhai hoặc tạo ra âm thanh nứt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa và mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "crunchings" xuất phát từ động từ tiếng Anh "crunch", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "krunchen", nghĩa là "kêu răng rắc". Gốc Latin của "crunch" không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến hình thức âm thanh tương tự trong các ngôn ngữ Roman. Trong bối cảnh hiện đại, "crunchings" thường chỉ những âm thanh liên quan đến việc nhai hoặc cắn một cách mạnh mẽ, thể hiện sự cường độ trong hành động ăn uống, qua đó phản ánh bản chất cảm thụ cụ thể của trải nghiệm ăn uống trong văn hóa hiện đại.
Từ "crunchings" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc âm thanh. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả âm thanh phát ra khi nhai đồ ăn giòn hoặc để mô tả cảm xúc trong các tình huống căng thẳng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chất đặc trưng và cụ thể của nó.