Bản dịch của từ Crushes trong tiếng Việt
Crushes

Crushes (Noun)
Số nhiều của crush.
Plural of crush.
Friendship crushes can lead to awkward situations at school events.
Những tình cảm bạn bè có thể dẫn đến tình huống khó xử tại trường.
Not everyone experiences crushes during their teenage years.
Không phải ai cũng có tình cảm trong những năm tuổi teen.
Do you think crushes are common among high school students?
Bạn có nghĩ rằng tình cảm thường gặp ở học sinh trung học không?
Dạng danh từ của Crushes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crush | Crushes |
Họ từ
Từ "crushes" trong tiếng Anh thường chỉ việc cảm xúc say mê hoặc thích ai đó một cách mãnh liệt nhưng thường mang tính chất tạm thời hoặc không thực sự nghiêm túc. Trong tiếng Anh Mỹ, "crush" có thể được dùng để chỉ một người mà ai đó thích, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự được sử dụng nhưng có xu hướng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh xã hội.
Từ "crushes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to crush", xuất phát từ tiếng Latinh "crushare", nghĩa là phá vỡ hoặc đè bẹp. Lịch sử từ này gắn liền với hành động gây áp lực làm biến dạng hoặc làm tan vỡ một vật thể. Trong ngữ cảnh tình cảm, "crushes" chỉ mối cảm tình sâu sắc thường xuất hiện ở tuổi thanh thiếu niên, thể hiện sự thán phục hoặc say mê mà không nhất thiết phải gắn liền với tình yêu sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc mạnh mẽ và tính chất dễ tổn thương của tình cảm trong giai đoạn đầu.
Từ "crushes" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc yêu thích hoặc ngưỡng mộ một người nào đó, đặc biệt trong lứa tuổi thanh thiếu niên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "crushes" còn được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giới trẻ, khi nói về sự thu hút đơn phương đối với ai đó mà không có sự tương tác hoặc quan hệ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


