Bản dịch của từ Cubicity trong tiếng Việt
Cubicity

Cubicity (Noun)
Chất lượng của hình khối.
The quality of being cubic.
The cubicity of modern buildings enhances urban aesthetics in New York City.
Chất khối của các tòa nhà hiện đại nâng cao thẩm mỹ đô thị ở New York.
The cubicity of the park's design does not appeal to everyone.
Chất khối trong thiết kế của công viên không thu hút mọi người.
Does the cubicity of furniture affect social interactions in public spaces?
Chất khối của đồ nội thất có ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở không gian công cộng không?
Họ từ
Cubicity là thuật ngữ được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ độ lớn hoặc khối lượng của một vật thể ba chiều liên quan đến hình lập phương. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, kiến trúc và khoa học vật liệu. Mặc dù cubicity không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn có thể có sự khác biệt đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "cubicity" xuất phát từ gốc Latin "cubicus", có nghĩa là hình lập phương. Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, hình học và nghệ thuật để chỉ tính chất hoặc kích thước của vật thể có hình dạng lập phương. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ thể hiện sự chuyển hóa từ hình thức vật lý sang các khía cạnh trừu tượng hơn của không gian và tỷ lệ.
Cubicity, một thuật ngữ ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực hình học và kiến trúc, đề cập đến thể tích hoặc hình dạng khối. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chuyên môn, cubicity có thể liên quan đến thiết kế sản phẩm hoặc việc phân tích không gian trong các ứng dụng kỹ thuật. Sự hiểu biết về cubicity có thể có giá trị trong các bài kiểm tra yêu cầu khái niệm hình học phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp