Bản dịch của từ Cubicity trong tiếng Việt

Cubicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubicity (Noun)

kjubˈɪsɪti
kjubˈɪsɪti
01

Chất lượng của hình khối.

The quality of being cubic.

Ví dụ

The cubicity of modern buildings enhances urban aesthetics in New York City.

Chất khối của các tòa nhà hiện đại nâng cao thẩm mỹ đô thị ở New York.

The cubicity of the park's design does not appeal to everyone.

Chất khối trong thiết kế của công viên không thu hút mọi người.

Does the cubicity of furniture affect social interactions in public spaces?

Chất khối của đồ nội thất có ảnh hưởng đến tương tác xã hội ở không gian công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cubicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubicity

Không có idiom phù hợp