Bản dịch của từ Cudgel trong tiếng Việt
Cudgel

Cudgel (Verb)
Đánh bằng dùi cui.
Beat with a cudgel.
He cudgels his brain to come up with new ideas.
Anh ta đập não để nghĩ ra ý tưởng mới.
She never cudgels her brain before writing essays.
Cô ấy không bao giờ đập não trước khi viết bài luận.
Do you cudgel your brain when preparing for the IELTS exam?
Bạn có đập não khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Cudgel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cudgel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cudgelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cudgelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cudgels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cudgelling |
Họ từ
Cudgel là một danh từ chỉ một loại vũ khí thô sơ, thường là một cây gậy ngắn, được sử dụng để đánh hoặc tấn công. Trong ngữ cảnh văn học, nó có thể biểu thị sự bạo lực hoặc quyền lực. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "cudgel" có thể mang nghĩa biểu trưng cho một phương tiện đấu tranh hoặc chống lại áp bức.
Từ "cudgel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cudgel" (nghĩa là gậy, gậy đánh), xuất phát từ tiếng Latinh "calculus", có nghĩa là "cục đá". Các hình thức sử dụng gậy như một vũ khí thô sơ đã ghi dấu trong lịch sử, từ việc tự vệ đến biểu tượng của quyền lực. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa một công cụ đánh đập, hàm ý sự thô bạo và sức mạnh thể chất.
Từ "cudgel" xuất hiện không phổ biến trong các tài liệu luyện thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc trong các tác phẩm thể hiện bạo lực, ưu tiên cho mô tả hành động hoặc phương tiện gây thương tích. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, văn hóa, nơi có sự nhấn mạnh vào chiến tranh hoặc các thiết bị bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp