Bản dịch của từ Cudgel trong tiếng Việt

Cudgel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cudgel (Verb)

ˈkʌ.dʒəl
ˈkʌ.dʒəl
01

Đánh bằng dùi cui.

Beat with a cudgel.

Ví dụ

He cudgels his brain to come up with new ideas.

Anh ta đập não để nghĩ ra ý tưởng mới.

She never cudgels her brain before writing essays.

Cô ấy không bao giờ đập não trước khi viết bài luận.

Do you cudgel your brain when preparing for the IELTS exam?

Bạn có đập não khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Cudgel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cudgel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cudgelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cudgelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cudgels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cudgelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cudgel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cudgel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.