Bản dịch của từ Cuffings trong tiếng Việt
Cuffings

Cuffings (Noun)
Số nhiều của còng.
Plural of cuffing.
The cuffings at the party were colorful and stylish.
Những chiếc cuffings tại bữa tiệc rất nhiều màu sắc và phong cách.
The cuffings did not match her dress at all.
Những chiếc cuffings không hợp với chiếc váy của cô ấy chút nào.
Are cuffings still popular in social events today?
Cuffings vẫn còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hôm nay không?
Họ từ
Cuffings là danh từ chỉ những phần gập lại ở cổ tay hoặc cổ áo của trang phục, thường được chế tác bằng các loại vải khác nhau để trang trí hoặc tạo phong cách. Từ này có thể không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh anh, "cuff" có thể chỉ định rõ hơn về các loại chi tiết trên áo sơ mi. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "cuff" chủ yếu dùng để chỉ phần gập của quần áo. Cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt giữa hai phương ngữ này.
Từ "cuffings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cuff", mang nghĩa là "đánh nhẹ" hoặc "vỗ". Căn nguyên từ tiếng Pháp cổ "coffe", có nguồn gốc từ Latin "cuffia", có nghĩa là "vòng tay". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ nghĩa đen chỉ về phần tay áo hẹp của trang phục thành nghĩa bóng, chỉ các chi tiết hoặc hình thức trang trí kiểu cách trên quần áo hiện đại. Cách sử dụng ngày nay của "cuffings" nhấn mạnh đến sự sáng tạo và xu hướng trong thời trang, phản ánh sự tinh tế và phong cách cá nhân.
Từ "cuffings" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với khả năng xuất hiện hạn chế trong phần Writing và Speaking do tính chất cụ thể và không phổ biến của thuật ngữ này. Trong khi đó, nó có thể được tìm thấy phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thời trang hoặc văn hóa đối với thuật ngữ "cuffing season", mô tả thời gian các mối quan hệ ngắn hạn thường xuất hiện vào mùa đông. Tình huống này phản ánh khuynh hướng tìm kiếm sự gắn bó cảm xúc trong những tháng lạnh giá.