Bản dịch của từ Cultistic trong tiếng Việt

Cultistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultistic (Adjective)

kˌʌltɨstˈɪkt
kˌʌltɨstˈɪkt
01

Của hoặc liên quan đến một giáo phái; văn hóa, văn hóa.

Of or relating to a cult cultic cultish.

Ví dụ

The cultistic group met every Friday in a hidden location.

Nhóm tôn thờ gặp nhau mỗi thứ Sáu tại một địa điểm bí mật.

Many people do not join cultistic organizations for safety reasons.

Nhiều người không tham gia các tổ chức tôn thờ vì lý do an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultistic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.