Bản dịch của từ Cultistic trong tiếng Việt
Cultistic

Cultistic (Adjective)
The cultistic group met every Friday in a hidden location.
Nhóm tôn thờ gặp nhau mỗi thứ Sáu tại một địa điểm bí mật.
Many people do not join cultistic organizations for safety reasons.
Nhiều người không tham gia các tổ chức tôn thờ vì lý do an toàn.
Từ "cultistic" mang ý nghĩa liên quan đến giáo phái, đặc biệt là những tín ngưỡng hoặc phong cách sống cực đoan và tách biệt khỏi xã hội chính thống. Thuật ngữ này thường chỉ các hành vi, niềm tin hoặc phương pháp mà các nhóm giáo phái áp dụng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cultistic" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "cultistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultus", có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "sự chăm sóc". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "cult" trong tiếng Anh, mang hàm ý chỉ những tín ngưỡng hoặc nhóm tôn thờ cụ thể. "Cultistic" được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc hành vi liên quan đến những tín ngưỡng này. Ngày nay, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến những phong trào tôn giáo hoặc xã hội khép kín, dẫn đến những tác động tiêu cực lên tâm lý và xã hội.
Từ "cultistic" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các nhóm tôn giáo hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các hành vi hoặc đặc điểm liên quan đến cult (thần thánh) - đặc biệt khi nói về các tổ chức có ảnh hưởng tiêu cực. Các tình huống chung có thể bao gồm việc phân tích tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội về ảnh hưởng của các nhóm tôn giáo đối với cá nhân và cộng đồng.