Bản dịch của từ Cultivable trong tiếng Việt
Cultivable

Cultivable (Adjective)
Có khả năng nuôi trồng.
Capable of being cultivated.
The cultivable land in the village yields abundant crops every year.
Đất có thể canh tác trong làng cho ra nhiều mùa màng mỗi năm.
The barren soil is not cultivable and requires special treatment.
Đất cằn cỗi không thể canh tác và cần xử lý đặc biệt.
Is the cultivable area expanding due to new agricultural techniques?
Khu vực có thể canh tác đang mở rộng do các kỹ thuật nông nghiệp mới không?
The cultivable land in the village is used for farming.
Đất có thể canh tác ở làng được sử dụng để trồng trọt.
Unfortunately, the urban area lacks cultivable space for agriculture.
Thật không may, khu vực đô thị thiếu không gian có thể canh tác cho nông nghiệp.
"Từ 'cultivable' có nghĩa là có khả năng được trồng trọt, thường được dùng để chỉ đất đai hoặc các tài nguyên nông nghiệp. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp và sinh học. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được coi là tương đương với 'arable,' tuy nhiên, 'cultivable' bao hàm cả ý nghĩa về các loại cây trồng khác nhau. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc cách phát âm của từ này".
Từ "cultivable" xuất phát từ gốc Latin "culturabilis", hợp thành từ "cultura" (canh tác) và hậu tố "-abilis" (khả năng). "Cultura" có nguồn gốc từ động từ "colere", nghĩa là nuôi dưỡng hoặc trồng trọt. Lịch sử từ này gắn liền với những nỗ lực canh tác nông nghiệp. Ngày nay, "cultivable" được sử dụng để chỉ những vùng đất có khả năng canh tác, phản ánh tính khả thi trong việc phát triển nông nghiệp.
Từ "cultivable" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề nông nghiệp và phát triển bền vững. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về khả năng canh tác đất đai và nông sản. Ngoài ra, "cultivable" cũng được các tài liệu khoa học và báo cáo môi trường sử dụng để đánh giá chất lượng đất và khả năng sản xuất nông nghiệp, thường liên quan đến các cuộc hội thảo, nghiên cứu về thực phẩm và an ninh lương thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



