Bản dịch của từ Cultivable trong tiếng Việt

Cultivable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultivable (Adjective)

kˈʌltəvəbl
kˈʌltəvəbl
01

Có khả năng nuôi trồng.

Capable of being cultivated.

Ví dụ

The cultivable land in the village yields abundant crops every year.

Đất có thể canh tác trong làng cho ra nhiều mùa màng mỗi năm.

The barren soil is not cultivable and requires special treatment.

Đất cằn cỗi không thể canh tác và cần xử lý đặc biệt.

Is the cultivable area expanding due to new agricultural techniques?

Khu vực có thể canh tác đang mở rộng do các kỹ thuật nông nghiệp mới không?

The cultivable land in the village is used for farming.

Đất có thể canh tác ở làng được sử dụng để trồng trọt.

Unfortunately, the urban area lacks cultivable space for agriculture.

Thật không may, khu vực đô thị thiếu không gian có thể canh tác cho nông nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultivable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] Initially, students choose the environment where they can best their skills and abilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It a versatile skill set, enabling students to tackle various challenges and adapt to changing circumstances in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Initially, students choose the environment where they can best their aptitudes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] This should be the time for children to naturally explore themselves, discover their talents, and their skills and interests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Cultivable

Không có idiom phù hợp