Bản dịch của từ Cultural identity trong tiếng Việt
Cultural identity

Cultural identity (Noun)
Sự tự nhận thức và tự nhận thức của một người liên quan đến các chuẩn mực, giá trị và thực tiễn văn hóa.
A persons selfconception and selfperception in relation to cultural norms values and practices.
Cultural identity shapes how people view themselves in society today.
Danh tính văn hóa hình thành cách mọi người nhìn nhận bản thân trong xã hội hôm nay.
Many students do not understand their cultural identity in modern life.
Nhiều sinh viên không hiểu danh tính văn hóa của họ trong cuộc sống hiện đại.
How does cultural identity influence social interactions among diverse communities?
Danh tính văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các cộng đồng đa dạng?
Cultural identity là khái niệm chỉ đặc điểm, giá trị và truyền thống của một nhóm người, phản ánh các yếu tố như tôn giáo, ngôn ngữ, phong tục và lịch sử. Khái niệm này giúp định hình cảm giác thuộc về của một cá nhân trong bối cảnh xã hội rộng lớn hơn. Mặc dù thuật ngữ này sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, song nội dung và ngữ cảnh sử dụng thì tương tự, nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa trong việc xây dựng bản sắc cá nhân và cộng đồng.
Khái niệm "cultural identity" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh đặt nền tảng trong ngữ cảnh xã hội học và nhân văn. Từ "cultural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cultura", mang nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "trồng trọt", liên quan đến sự phát triển của các giá trị, truyền thống trong một cộng đồng. "Identity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identitas", chỉ sự đồng nhất hoặc bản sắc. Sự kết hợp này phản ánh sự gắn kết giữa cá nhân và các yếu tố văn hóa, cho thấy tầm quan trọng của văn hóa trong việc hình thành bản sắc cá nhân và tập thể.
Cultural identity là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và con người. Tần suất sử dụng của cụm từ này cho thấy sự quan trọng của việc hiểu rõ bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu về xã hội học, tâm lý học và nhân văn, nơi nó được dùng để phân tích sự tác động của văn hóa đến hành vi và nhận thức của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



