Bản dịch của từ Cunt trong tiếng Việt

Cunt

Noun [U/C]

Cunt (Noun)

kˈʌnt
kˈʌnt
01

Bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A woman's genitals.

Ví dụ

She felt a sharp pain in her cunt.

Cô ấy cảm thấy đau nhói ở âm hộ.

The doctor examined her cunt for any abnormalities.

Bác sĩ kiểm tra âm hộ của cô ấy xem có bất thường không.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cunt

Không có idiom phù hợp