Bản dịch của từ Curlicued trong tiếng Việt
Curlicued

Curlicued (Adjective)
Có những lọn tóc hoặc xoắn trang trí.
Having decorative curls or twists.
Her curlicued hair made her stand out at the social event.
Tóc xoăn của cô ấy khiến cô nổi bật tại sự kiện xã hội.
The decorations were not curlicued enough for the formal gathering.
Những trang trí không đủ xoắn cho buổi gặp mặt trang trọng.
Are the curlicued designs popular in modern social gatherings?
Các thiết kế xoắn có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội hiện đại không?
Từ "curlicued" được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của các đường nét xoắn, uốn lượn, thường mang lại vẻ ngoài nghệ thuật hay trang trí. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "curlicued" có thể biểu thị sự phức tạp và tinh tế của các hình thức, đặc biệt là trong kiến trúc hoặc thiết kế. Từ này không có nghĩa khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "curlicued" xuất phát từ động từ "curlicue", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "curlicue" (hình xoắn, đường cong). Về ngữ nghĩa, từ này liên quan đến hình dạng xoắn ốc và các đường nét uốn lượn. Thông qua sự chuyển hóa từ những hình ảnh nghệ thuật trong văn học và thiết kế, hiện nay "curlicued" dùng để mô tả những hình dáng hoặc họa tiết có tính trang trí, thường mang lại cảm giác tinh tế và phức tạp. Sự kết hợp này thể hiện sự tiến triển từ khái niệm hình dạng đến hình thức thẩm mỹ trong nghệ thuật.
Từ "curlicued" xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ này có thể được dùng để mô tả các hình dạng trang trí phức tạp hoặc nét chữ. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường liên quan đến thiết kế, thư pháp hoặc nghệ thuật trang trí, phản ánh sự tinh tế và sáng tạo của con người.