Bản dịch của từ Curlicued trong tiếng Việt

Curlicued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curlicued (Adjective)

kɝˈlɨkjˌud
kɝˈlɨkjˌud
01

Có những lọn tóc hoặc xoắn trang trí.

Having decorative curls or twists.

Ví dụ

Her curlicued hair made her stand out at the social event.

Tóc xoăn của cô ấy khiến cô nổi bật tại sự kiện xã hội.

The decorations were not curlicued enough for the formal gathering.

Những trang trí không đủ xoắn cho buổi gặp mặt trang trọng.

Are the curlicued designs popular in modern social gatherings?

Các thiết kế xoắn có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curlicued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curlicued

Không có idiom phù hợp