Bản dịch của từ Currish trong tiếng Việt
Currish

Currish (Adjective)
Tính khí thất thường hoặc hay gây gổ.
Bad-tempered or quarrelsome.
The currish man always picks fights at social gatherings.
Người đàn ông xấu tính luôn gây gổ tại các buổi gặp mặt xã hội.
Her currish behavior made her unpopular in social circles.
Hành vi xấu tính của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong các vòng xã hội.
The currish guest ruined the atmosphere of the social event.
Khách mời xấu tính làm hỏng bầu không khí của sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "currish" trong tiếng Anh mang nghĩa miêu tả một tính cách hạ cấp, thường được dùng để chỉ những người có hành vi tồi tệ hoặc thiếu phẩm hạnh. Đây là một tính từ ít gặp trong văn nói và viết hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong một số tác phẩm văn học cổ điển. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sử dụng "currish" thể hiện sự xem thường hoặc đánh giá thấp người khác trong các bối cảnh trang trọng hoặc lịch sử.
Từ "currish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cur", có nghĩa là "con chó" và được kết hợp với hậu tố "-ish", mang tính chất miêu tả. Trong tiếng Latin, "currere" có nghĩa là "chạy", liên quan đến đặc tính của các giống chó thấp kém. Ngày nay, "currish" được sử dụng để chỉ những người hoặc hành vi hạ thấp, bất lịch sự, phản ánh sự mất phẩm giá, như trong hình ảnh của một con chó dữ tợn và không được tôn trọng.
Từ "currish" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, do thuộc về ngữ cảnh khá hẹp và chủ yếu có tính chất văn chương. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về tính cách hoặc phẩm chất con người, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "currish" thường được dùng để miêu tả những hành vi thô lỗ, tầm thường hoặc không đáng tin cậy, thường trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc khi phân tích nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất