Bản dịch của từ Currish trong tiếng Việt

Currish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Currish (Adjective)

kˈɝɹɪʃ
kˈɝɹɪʃ
01

Tính khí thất thường hoặc hay gây gổ.

Bad-tempered or quarrelsome.

Ví dụ

The currish man always picks fights at social gatherings.

Người đàn ông xấu tính luôn gây gổ tại các buổi gặp mặt xã hội.

Her currish behavior made her unpopular in social circles.

Hành vi xấu tính của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong các vòng xã hội.

The currish guest ruined the atmosphere of the social event.

Khách mời xấu tính làm hỏng bầu không khí của sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/currish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Currish

Không có idiom phù hợp