Bản dịch của từ Cuspidor trong tiếng Việt
Cuspidor

Cuspidor (Noun)
Một cái ống nhổ.
A spittoon.
The cuspidor was placed in the corner of the social hall.
Cái cuspidor được đặt ở góc của hội trường xã hội.
No one used the cuspidor during the community event last week.
Không ai sử dụng cuspidor trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Is the cuspidor still available at the social gathering tonight?
Cái cuspidor còn có sẵn tại buổi tụ tập xã hội tối nay không?
"Cuspidor" là một danh từ dùng để chỉ một cái bình hoặc dụng cụ dùng để khạc nhổ, phổ biến trong các phòng khám nha khoa và một số môi trường y tế khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "spittoon" thường được ưa chuộng hơn. Về mặt phát âm, "cuspidor" có âm tiết nhấn khác với "spittoon"; trong viết, "cuspidor" ít khi xuất hiện trong văn phong chính thức và có thể gây khó hiểu ở các khu vực không quen thuộc với từ này.
Từ "cuspidor" xuất phát từ tiếng Latin "cuspidor", có nghĩa là "đổ ra". Được cấu tạo từ gốc từ "cuspis", có nghĩa là "mũi nhọn" hay "đầu nhọn", từ này đã được sử dụng để chỉ một đồ vật được thiết kế cho việc nhổ nước miếng. Trong văn hóa, cuspidor thường gắn liền với các thói quen xã hội trong thế kỷ 19, nơi nó trở nên phổ biến trong các quán bar và nơi làm việc. Sự phát triển này đã dẫn đến việc từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và một số ngôn ngữ khác.
Từ "cuspidor" (vòi nhổ) có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe hoặc nha khoa, nhưng hầu như không thấy trong phần đọc và viết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngành y tế, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến bệnh nhân cần nhổ nước bọt hoặc các dịch tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp