Bản dịch của từ Spittoon trong tiếng Việt
Spittoon

Spittoon (Noun)
The old spittoon sat in the corner of the social club.
Chiếc bình nhổ cũ nằm ở góc câu lạc bộ xã hội.
Many people do not use a spittoon in public places anymore.
Nhiều người không còn sử dụng bình nhổ ở nơi công cộng nữa.
Is the spittoon still common in modern social gatherings?
Bình nhổ có còn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?
Từ "spittoon" chỉ một loại chứa đựng, thường được chế tạo từ kim loại hoặc gốm sứ, dùng để nhổ nước bọt, thường thấy trong các quán bar hoặc nơi người ta nhai thuốc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này khá phổ biến và mang tính chức năng cụ thể. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng, và người ta thường dùng các từ khác để chỉ cùng một khái niệm, phản ánh sự khác biệt trong thói quen văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "spittoon" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ latinh "spuere", nghĩa là "phun ra". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, thường dùng trong ngữ cảnh của người hút thuốc hay nhai thuốc lá, nhằm chỉ một cái chậu nhỏ dùng để phun nước bọt. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên từ cảm xúc ban đầu về hành động phun, phản ánh thói quen văn hóa của một số cộng đồng.
Từ "spittoon" chỉ đồ vật dùng để nhổ nước bọt, thường gặp trong bối cảnh văn hóa và lịch sử y học. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này thấp, vì nó không thuộc về các chủ đề phổ biến như giáo dục, xã hội hay môi trường. Tuy nhiên, trong các văn bản chuyên ngành về lịch sử hoặc y học, "spittoon" có thể được đề cập đến trong các thảo luận về thói quen xã hội hoặc vệ sinh thời kỳ trước đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp