Bản dịch của từ Spittoon trong tiếng Việt

Spittoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spittoon (Noun)

01

Nồi bằng kim loại hoặc đất nung thường có miệng hình phễu, dùng để nhổ vào.

A metal or earthenware pot typically having a funnelshaped top used for spitting into.

Ví dụ

The old spittoon sat in the corner of the social club.

Chiếc bình nhổ cũ nằm ở góc câu lạc bộ xã hội.

Many people do not use a spittoon in public places anymore.

Nhiều người không còn sử dụng bình nhổ ở nơi công cộng nữa.

Is the spittoon still common in modern social gatherings?

Bình nhổ có còn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spittoon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spittoon

Không có idiom phù hợp