Bản dịch của từ Spitting trong tiếng Việt

Spitting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spitting(Verb)

spˈɪtɪŋ
spˈɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nhổ.

Present participle and gerund of spit.

Ví dụ

Dạng động từ của Spitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spitting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ