Bản dịch của từ Spitting trong tiếng Việt
Spitting
Spitting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nhổ.
Present participle and gerund of spit.
People are spitting on the streets during the festival in San Francisco.
Mọi người đang nhổ nước bọt trên đường phố trong lễ hội ở San Francisco.
They are not spitting on the sidewalks in New York City anymore.
Họ không còn nhổ nước bọt trên vỉa hè ở New York nữa.
Is anyone spitting in public places during the event in Chicago?
Có ai đang nhổ nước bọt ở nơi công cộng trong sự kiện ở Chicago không?
Dạng động từ của Spitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spitting |
Họ từ
"Spitting" là danh từ và động từ chỉ hành động phun nước bọt ra ngoài miệng. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ hành vi thiếu tôn trọng hoặc thể hiện sự khinh miệt. Về ngữ âm, phát âm trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong văn viết, từ này được sử dụng trong cả hai biến thể mà không có sự phân biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng, chủ yếu dựa trên ngữ cảnh.
Từ "spitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spitten", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "spītan", có nghĩa là phun ra hoặc tống ra. Căn nguyên Latin của nó là "spīttire", tiêu biểu cho hành động phun ra chất lỏng từ miệng. Trong lịch sử, "spitting" đã gắn bó với nhiều hình thức biểu lộ như sự khinh bỉ hoặc khinh thường, điều này phản ánh trong cách sử dụng hiện tại, thường liên quan đến hành vi phun ra nước bọt với cảm xúc tiêu cực hay biểu thị sự phản đối.
Từ "spitting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc phản ứng của con người, trong khi ở phần Nói, nó thường được sử dụng để thể hiện sự châm chọc hoặc thể hiện cảm xúc tiêu cực. Trong phần Đọc và Viết, "spitting" thường được đề cập trong các bài luận về hành vi xã hội hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc phép lịch sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp