Bản dịch của từ Cyclopedia trong tiếng Việt
Cyclopedia

Cyclopedia (Noun)
Một bách khoa toàn thư.
An encyclopedia.
She borrowed a cyclopedia from the library for her research project.
Cô ấy mượn một cuốn bách khoa toàn thư từ thư viện cho dự án nghiên cứu của mình.
The school's cyclopedia collection includes various topics for student reference.
Bộ sưu tập bách khoa toàn thư của trường bao gồm các chủ đề khác nhau để học sinh tham khảo.
Reading a cyclopedia can provide valuable information on different subjects.
Đọc một cuốn bách khoa toàn thư có thể cung cấp thông tin quý giá về các chủ đề khác nhau.
Họ từ
Từ "cyclopedia" (hay "encyclopedia") chỉ một tác phẩm tổng hợp kiến thức, thông tin đa dạng về nhiều lĩnh vực, thường được tổ chức theo trình tự chữ cái hoặc chủ đề. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên phiên âm có thể khác nhau do cách phát âm địa phương. Cyclopedia thường được xem như một nguồn tài liệu hữu ích trong nghiên cứu và giáo dục, cung cấp các kiến thức xác đáng cho độc giả.
Từ "cyclopedia" xuất phát từ tiếng Latin "cyclopaedia", gồm "cyclus" có nghĩa là "vòng tròn" và "paedia" từ "paideia", nghĩa là "giáo dục" hoặc "học tập". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những bộ sách tổng hợp kiến thức ở phạm vi rộng lớn, được biên soạn theo cách hệ thống. Với thời gian, "cyclopedia" đã phát triển thành khái niệm hiện đại là "bách khoa toàn thư", biểu thị cho tài liệu chứa đựng thông tin đa dạng từ nhiều lĩnh vực khác nhau, phục vụ cho nhu cầu học tập và nghiên cứu.
Từ "cyclopedia" (hay "encyclopedia") ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh Đọc và Viết, khi đề cập đến tài liệu hoặc nguồn thông tin tổng hợp. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả một bộ sưu tập kiến thức có hệ thống về một chủ đề nhất định, như trong bài nghiên cứu, báo cáo học thuật hoặc thảo luận về văn hóa giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp