Bản dịch của từ Cyclopedia trong tiếng Việt

Cyclopedia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyclopedia (Noun)

saɪkləpˈidiə
saɪkləpˈidiə
01

Một bách khoa toàn thư.

An encyclopedia.

Ví dụ

She borrowed a cyclopedia from the library for her research project.

Cô ấy mượn một cuốn bách khoa toàn thư từ thư viện cho dự án nghiên cứu của mình.

The school's cyclopedia collection includes various topics for student reference.

Bộ sưu tập bách khoa toàn thư của trường bao gồm các chủ đề khác nhau để học sinh tham khảo.

Reading a cyclopedia can provide valuable information on different subjects.

Đọc một cuốn bách khoa toàn thư có thể cung cấp thông tin quý giá về các chủ đề khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyclopedia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclopedia

Không có idiom phù hợp