Bản dịch của từ Encyclopedia trong tiếng Việt

Encyclopedia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encyclopedia (Noun)

ɛnsaɪkləpˈidiə
ɪnsaɪkləpˈidiə
01

Một cuốn sách hoặc bộ sách cung cấp thông tin về nhiều chủ đề hoặc nhiều khía cạnh của một chủ đề và thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.

A book or set of books giving information on many subjects or on many aspects of one subject and typically arranged alphabetically.

Ví dụ

She spent hours reading the encyclopedia to learn about animals.

Cô ấy đã dành nhiều giờ đọc bách khoa toàn thư để tìm hiểu về động vật.

The school library has a comprehensive encyclopedia collection for students.

Thư viện trường có bộ sưu tập bách khoa toàn thư toàn diện cho học sinh.

The encyclopedia entry on history provided detailed information about ancient civilizations.

Mục bách khoa toàn thư về lịch sử cung cấp thông tin chi tiết về các nền văn minh cổ đại.

Dạng danh từ của Encyclopedia (Noun)

SingularPlural

Encyclopedia

Encyclopedias

Kết hợp từ của Encyclopedia (Noun)

CollocationVí dụ

Medical encyclopedia

Bảo tàng y học

The medical encyclopedia provides information on various diseases and treatments.

Bách khoa y học cung cấp thông tin về nhiều bệnh và phương pháp điều trị.

Illustrated encyclopedia

Bách khoa hình ảnh

The illustrated encyclopedia provided detailed information about social issues.

Bách khoa toàn thư minh họa cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề xã hội.

Online encyclopedia

Bách khoa trực tuyến

Wikipedia is a popular online encyclopedia.

Wikipedia là một bách khoa toàn thư trực tuyến phổ biến.

Baseball encyclopedia

Bảo tàng bóng chày

The baseball encyclopedia contains stats of famous players.

Quyển bách khoa toàn thư bóng chày chứa thông tin về các cầu thủ nổi tiếng.

Football encyclopedia

Bảo tàng bóng đá

The football encyclopedia contains detailed information about famous players.

Bách khoa bóng đá chứa thông tin chi tiết về các cầu thủ nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encyclopedia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encyclopedia

Không có idiom phù hợp