Bản dịch của từ Cymas trong tiếng Việt
Cymas

Cymas (Noun)
Số nhiều của cyma.
Plural of cyma.
The architects designed several cymas for the new community center.
Các kiến trúc sư đã thiết kế nhiều cymas cho trung tâm cộng đồng mới.
There are no cymas in the outdated building plans.
Không có cymas trong các kế hoạch xây dựng lỗi thời.
How many cymas will be used in the social project?
Có bao nhiêu cymas sẽ được sử dụng trong dự án xã hội?
Họ từ
Cymas là một thuật ngữ trong ngành kiến trúc, chỉ các thiết kế hoặc họa tiết hình dạng cong hoặc uốn lượn, thường xuất hiện ở phần dưới của các cột hoặc trong các phân khu trang trí. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kyma", có nghĩa là "sóng". Trong tiếng Anh, "cymas" sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức văn viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "cymas" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cymus", có nghĩa là "chén" hoặc "cốc". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "cymas" thường được sử dụng trong sinh học để chỉ hình dạng của một cấu trúc hoặc mô tả một điểm nhô lên trong một bề mặt. Sự phát triển từ nghĩa đen của "chén" đến nghĩa tượng trưng của một hình dạng nhô lên phản ánh mối liên hệ giữa sự hình thành vật lý và đặc điểm chức năng trong các hệ thống tự nhiên.
Từ "cymas" không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS cũng như trong các ngữ cảnh hằng ngày. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong mô tả cấu trúc tế bào. Trong các tình huống phổ biến, từ này chỉ có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc các bài viết chuyên ngành, liên quan đến hình thái học hoặc sinh học tế bào.