Bản dịch của từ Cynically trong tiếng Việt
Cynically

Cynically (Adverb)
Một cách hoài nghi.
In a cynical manner.
She cynically remarked on the politician's insincerity.
Cô ấy đã mỉa mai nhận xét về sự không chân thành của chính trị gia.
He cynically criticized the charity event's lack of transparency.
Anh ấy đã mỉa mai chỉ trích sự thiếu minh bạch của sự kiện từ thiện.
The journalist cynically questioned the company's ethical practices.
Nhà báo đã mỉa mai đặt câu hỏi về các phương pháp đạo đức của công ty.
Họ từ
Từ "cynically" là trạng từ chỉ sự hoài nghi hoặc thái độ không tin vào thiện chí của người khác, thể hiện sự bi quan trong đánh giá hành vi hoặc động cơ của con người. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, âm "c" thường phát âm gần giống "s" hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này phát âm mạnh mẽ hơn.
Từ "cynically" xuất phát từ tiếng Latinh "cynicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kynikos", nghĩa là "thuộc về chó". Cụm từ này liên quan đến triết gia Cynic Diogenes, người châm biếm các giá trị xã hội và lối sống đạo đức giả. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự hoài nghi và thái độ châm biếm đối với động cơ của người khác. Hiện nay, "cynically" diễn tả sự thiếu niềm tin vào thiện ý của con người, phản ánh tinh thần hoài nghi sâu sắc.
Từ "cynically" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về quan điểm tiêu cực hoặc hoài nghi đối với các sự kiện xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ không tin tưởng vào động cơ của người khác, đặc biệt trong các cuộc trao đổi mang tính châm biếm hoặc chỉ trích. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh tính mỉa mai và sự hoài nghi trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp