Bản dịch của từ Cytogenetical trong tiếng Việt
Cytogenetical
Cytogenetical (Adjective)
Liên quan đến tế bào học.
Relating to cytogenetics.
Cytogenetical studies reveal important data about human genetic disorders.
Nghiên cứu di truyền tế bào tiết lộ dữ liệu quan trọng về rối loạn di truyền ở người.
Cytogenetical research does not focus solely on social implications.
Nghiên cứu di truyền tế bào không chỉ tập trung vào các hệ quả xã hội.
How does cytogenetical analysis impact our understanding of social issues?
Phân tích di truyền tế bào ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cytogenetical cùng Chu Du Speak