Bản dịch của từ Cytolysin trong tiếng Việt
Cytolysin
Cytolysin (Noun)
Một chất gây ra sự phân giải tế bào.
A substance that causes cytolysis.
The cytolysin destroyed the cell membrane in the experiment.
Cytolysin đã phá hủy màng tế bào trong thí nghiệm.
There was no evidence of cytolysin activity in the study.
Không có bằng chứng về hoạt động cytolysin trong nghiên cứu.
Did the researchers identify the source of the cytolysin production?
Các nhà nghiên cứu đã xác định nguồn gốc sản xuất cytolysin chưa?
Cytolysin là một loại protein sinh học có khả năng làm phá hủy màng tế bào, dẫn đến cái chết của tế bào mục tiêu. Các cytolysin được sản xuất bởi một số loại vi khuẩn, virus, và tế bào miễn dịch như bạch cầu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý và bệnh lý, chẳng hạn như miễn dịch và ung thư. Không có sự khác biệt lớn trong phiên âm hay sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Cytolysin là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cyto" xuất phát từ từ "cýtos", có nghĩa là "tế bào", và "lysin" từ "lysis", mang nghĩa "phá hủy". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các chất hoặc protein có khả năng dẫn đến sự phá hủy hoặc ly giải tế bào. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này gắn liền với sự khám phá và nghiên cứu về vai trò của các chất trong miễn dịch, vi sinh vật và sinh lý học tế bào, phản ánh đặc tính gây tổn hại của chúng đối với tế bào mục tiêu.
Cytolysin là một thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học tế bào và miễn dịch. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, độ phổ biến của từ này tương đối thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp, từ vựng hay nghe nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn như tài liệu nghiên cứu về vi sinh vật, bệnh học hoặc trong các cuộc hội thảo sinh học. Sự hiểu biết về cytolysin là cần thiết cho các sinh viên theo học lĩnh vực sinh học hay y học.