Bản dịch của từ Cytolysin trong tiếng Việt

Cytolysin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytolysin (Noun)

saɪtˈɑlɪsɪn
saɪtˈɑlɪsɪn
01

Một chất gây ra sự phân giải tế bào.

A substance that causes cytolysis.

Ví dụ

The cytolysin destroyed the cell membrane in the experiment.

Cytolysin đã phá hủy màng tế bào trong thí nghiệm.

There was no evidence of cytolysin activity in the study.

Không có bằng chứng về hoạt động cytolysin trong nghiên cứu.

Did the researchers identify the source of the cytolysin production?

Các nhà nghiên cứu đã xác định nguồn gốc sản xuất cytolysin chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytolysin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytolysin

Không có idiom phù hợp