Bản dịch của từ Cytolytic trong tiếng Việt

Cytolytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytolytic (Adjective)

saɪtˈlɪtɪk
saɪtˈlɪtɪk
01

Thuộc hoặc liên quan tới sự phân giải tế bào.

Of or pertaining to cytolysis.

Ví dụ

Cytolytic reactions can damage social structures in communities like Springfield.

Phản ứng tế bào có thể làm hỏng cấu trúc xã hội ở Springfield.

Cytolytic behavior is not always visible in social interactions among peers.

Hành vi tế bào không phải lúc nào cũng rõ ràng trong tương tác xã hội.

Are cytolytic effects noticeable in social relationships during group activities?

Có phải các tác động tế bào dễ nhận thấy trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytolytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytolytic

Không có idiom phù hợp