Bản dịch của từ Cytolytic trong tiếng Việt
Cytolytic

Cytolytic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan tới sự phân giải tế bào.
Of or pertaining to cytolysis.
Cytolytic reactions can damage social structures in communities like Springfield.
Phản ứng tế bào có thể làm hỏng cấu trúc xã hội ở Springfield.
Cytolytic behavior is not always visible in social interactions among peers.
Hành vi tế bào không phải lúc nào cũng rõ ràng trong tương tác xã hội.
Are cytolytic effects noticeable in social relationships during group activities?
Có phải các tác động tế bào dễ nhận thấy trong các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Cytolytic là một thuật ngữ sinh học dùng để mô tả khả năng của một tác nhân (như một loại tế bào hoặc một hóa chất) gây ra sự phá hủy tế bào, đặc biệt là tế bào miễn dịch. Từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu về hệ miễn dịch và tác động của virus. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cytolytic" có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ngữ nghĩa.
Từ "cytolytic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ yếu tố "cyto-", có nghĩa là "tế bào", và "lytic", từ tiếng Hy Lạp "lytikos", có nghĩa là "phá hủy". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả khả năng của các hợp chất hoặc tế bào gây ra sự ly giải hay phá hủy tế bào. Ý nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt trong việc nghiên cứu các bệnh nhiễm khuẩn và tự miễn dịch, liên quan đến cơ chế tấn công tế bào.
Từ "cytolytic" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Listening và Reading, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học và y học. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tác nhân gây tổn hại tế bào, như virus hoặc thuốc. Ngoài ra, "cytolytic" cũng thường thấy trong các nghiên cứu và bài viết khoa học về miễn dịch và điều trị bệnh, phản ánh vai trò của các tế bào trong vi sinh vật học.