Bản dịch của từ Cytotoxic trong tiếng Việt
Cytotoxic

Cytotoxic (Adjective)
Độc đối với tế bào sống.
Toxic to living cells.
Cytotoxic chemicals harm the immune system in many social environments.
Chất hóa học độc tế bào gây hại cho hệ miễn dịch trong nhiều môi trường xã hội.
Cytotoxic substances do not help in community health initiatives.
Chất độc tế bào không giúp ích cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng.
Are cytotoxic agents used in social programs for health education?
Có phải các tác nhân độc tế bào được sử dụng trong các chương trình xã hội về giáo dục sức khỏe không?
Họ từ
Cytotoxic là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các chất hoặc tế bào có khả năng gây hại hoặc tiêu diệt tế bào bằng cách gây ra tổn thương cho chúng, đặc biệt là tế bào ung thư. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và điều trị ung thư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể thấy khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ngữ âm vùng miền.
Từ "cytotoxic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "cyto" xuất phát từ từ "cella", nghĩa là "tế bào", và "toxic" từ "toxicum", có nghĩa là "độc". Kể từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ các chất hoặc yếu tố có khả năng gây hại hoặc tiêu diệt tế bào. Sự kết hợp này phản ánh chính xác bản chất của cytotoxic, biểu thị những tác động độc hại của nó đối với tế bào sống.
Từ "cytotoxic" được sử dụng với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học, y học, và các lĩnh vực liên quan đến sinh học tế bào. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả tác động của các chất độc hại đến tế bào, như trong hóa trị hoặc nghiên cứu về ung thư. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dược phẩm và liệu pháp điều trị.