Bản dịch của từ Cytotoxic trong tiếng Việt

Cytotoxic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytotoxic (Adjective)

01

Độc đối với tế bào sống.

Toxic to living cells.

Ví dụ

Cytotoxic chemicals harm the immune system in many social environments.

Chất hóa học độc tế bào gây hại cho hệ miễn dịch trong nhiều môi trường xã hội.

Cytotoxic substances do not help in community health initiatives.

Chất độc tế bào không giúp ích cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng.

Are cytotoxic agents used in social programs for health education?

Có phải các tác nhân độc tế bào được sử dụng trong các chương trình xã hội về giáo dục sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytotoxic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytotoxic

Không có idiom phù hợp