Bản dịch của từ Dabbings trong tiếng Việt
Dabbings

Dabbings (Noun)
Số nhiều của dabbing.
Plural of dabbing.
Dabbings of paint brightened the community center during the art festival.
Những vết sơn làm sáng trung tâm cộng đồng trong lễ hội nghệ thuật.
The dabbings on the wall are not from our community project.
Những vết sơn trên tường không phải từ dự án cộng đồng của chúng tôi.
Are the dabbings in the park part of the new art initiative?
Những vết sơn trong công viên có phải là một phần của sáng kiến nghệ thuật mới không?
Từ "dabbings" thường được sử dụng để chỉ hành động chấm hay quệt nhẹ, thường là trong nghệ thuật, thủ công hoặc trong bối cảnh trang trí. Đây có thể là hình thức vẽ, tô màu hoặc trang trí bằng cách chấm bột màu hay mực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về cách phát âm hoặc từ vựng cụ thể khác liên quan. Sự sử dụng từ "dabbings" có thể hạn chế hơn và không phổ biến như các từ tương tự khác như "dabbing".
Từ "dabbings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dabbian", có nghĩa là chạm nhẹ hoặc vỗ. Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dabban", biểu thị hành động vỗ nhẹ. Qua thời gian, "dabbings" đã được sử dụng để chỉ những dấu ấn hoặc vết tích được tạo ra bằng phương pháp chạm nhẹ. Nghĩa hiện tại của nó nối kết với những hành động tinh tế, nhấn mạnh tính nhẹ nhàng trong giao tiếp và tiếp xúc.
Từ "dabbings" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường ít xuất hiện vì không liên quan trực tiếp đến các chủ đề thường gặp. Trong phần Nói, người học có thể sử dụng từ này trong bối cảnh mô tả hành động nhẹ nhàng, như vẽ tranh hoặc trang trí. Trong phần Đọc và Viết, từ "dabbings" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật hoặc mô tả quy trình sáng tạo. Sự xuất hiện của từ này trong các lĩnh vực khác có thể liên quan đến nghệ thuật, tâm lý học (hành động "dab"), nhưng nhìn chung vẫn ít phổ biến.