Bản dịch của từ Dactylogram trong tiếng Việt
Dactylogram
Noun [U/C]
Dactylogram (Noun)
01
Một dấu vân tay.
A fingerprint.
Ví dụ
The police found a dactylogram at the crime scene last night.
Cảnh sát đã tìm thấy một dấu vân tay tại hiện trường vụ án tối qua.
No dactylogram was discovered during the investigation of the robbery.
Không có dấu vân tay nào được phát hiện trong quá trình điều tra vụ cướp.
Did the dactylogram match the suspect in the recent theft?
Dấu vân tay có khớp với nghi phạm trong vụ trộm gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dactylogram
Không có idiom phù hợp