Bản dịch của từ Dactylogram trong tiếng Việt
Dactylogram
Dactylogram (Noun)
Một dấu vân tay.
A fingerprint.
The police found a dactylogram at the crime scene last night.
Cảnh sát đã tìm thấy một dấu vân tay tại hiện trường vụ án tối qua.
No dactylogram was discovered during the investigation of the robbery.
Không có dấu vân tay nào được phát hiện trong quá trình điều tra vụ cướp.
Did the dactylogram match the suspect in the recent theft?
Dấu vân tay có khớp với nghi phạm trong vụ trộm gần đây không?
Dactylogram là thuật ngữ chỉ dấu vân tay, thường được sử dụng trong pháp lý và điều tra tội phạm để xác định danh tính cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dactylos" (ngón tay) và "gramma" (dấu hiệu). Dactylogram không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về phát âm có thể khác nhau đôi chút. Dactylogram có vai trò quan trọng trong việc nhận diện và xác thực danh tính trong các quy trình pháp lý.
Từ "dactylogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "daktylos" có nghĩa là "ngón tay" và "gramma" có nghĩa là "điều viết" hay "dấu hiệu". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của từ là "dấu vân tay". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hình sự và sinh trắc học để chỉ hình ảnh hoặc mẫu dấu vân tay, góp phần quan trọng trong việc xác định danh tính cá nhân. Qua thời gian, dactylogram đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong công tác điều tra và pháp lý.
Từ "dactylogram" (hình vân tay) có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, nổi bật chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong bài thi Nói và Viết, ngoại trừ trong các chủ đề liên quan đến điều tra hình sự hoặc xác minh danh tính. Ở các bối cảnh khác, "dactylogram" thường được sử dụng trong nghiên cứu tội phạm, công nghệ an ninh, và sinh trắc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp